Kết quả Liverpool vs Aston Villa, 03h00 ngày 10/11
Kết quả Liverpool vs Aston Villa Nhận định, soi kèo Liverpool vs Aston Villa, 3h ngày 10/11 Đối đầu Liverpool vs Aston Villa Lịch phát sóng Liverpool vs Aston Villa Phong độ Liverpool gần đây Phong độ Aston Villa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202403:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.84O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.50X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.92O 1.25
0.91U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Aston Villa
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Liverpool vs Aston Villa: Diễn biến chính
- 20'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Mohamed Salah Ghaly)1-0
- 25'Conor Bradley
Trent John Alexander-Arnold1-0 - 34'1-0Morgan Rogers
- 45'1-0John McGinn
Jacob Ramsey - 45'1-0Youri Tielemans
- 65'Cody Gakpo
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro1-0 - 65'Dominik Szoboszlai
Curtis Jones1-0 - 65'1-0Jhon Durán
Ollie Watkins - 65'1-0Jaden Philogene-Bidace
Leon Bailey - 74'1-0Ian Maatsen
Lucas Digne - 74'1-0Boubacar Kamara
Amadou Onana - 76'1-0Boubacar Kamara
- 84'Mohamed Salah Ghaly2-0
- 87'Wataru Endo
Alexis Mac Allister2-0
-
Liverpool vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
- Liverpool4-2-3-162Caoimhin Kelleher26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch7Luis Fernando Diaz Marulanda17Curtis Jones11Mohamed Salah Ghaly9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro11Ollie Watkins31Leon Bailey27Morgan Rogers41Jacob Ramsey24Amadou Onana8Youri Tielemans4Ezri Konsa Ngoyo3Diego Carlos14Pau Torres12Lucas Digne23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
- 8Dominik Szoboszlai3Wataru Endo18Cody Gakpo84Conor Bradley56Vitezslav Jaros21Konstantinos Tsimikas2Joseph Gomez80Tyler Morton78Jarell QuansahJhon Durán 9Boubacar Kamara 44Ian Maatsen 22Jaden Philogene-Bidace 19John McGinn 7Emiliano Buendia Stati 10Lamare Bogarde 26Robin Olsen 25Tyrone Mings 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Arne SlotUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Aston Villa: Số liệu thống kê
- LiverpoolAston Villa
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài10
-
- 3Cản sút2
-
- 15Sút Phạt11
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 609Số đường chuyền339
-
- 88%Chuyền chính xác82%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị1
-
- 14Đánh đầu10
-
- 6Đánh đầu thành công6
-
- 2Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công17
-
- 4Thay người5
-
- 9Đánh chặn10
-
- 13Ném biên9
-
- 12Cản phá thành công17
-
- 8Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 20Long pass14
-
- 115Pha tấn công48
-
- 52Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Newcastle United | 31 | 17 | 5 | 9 | 56 | 40 | 16 | 56 | T B T T T T |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh