Kết quả Leicester City vs Everton, 21h00 ngày 21/09

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5

  • Leicester City vs Everton: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Iliman Ndiaye (Assist:Ashley Young)
  • 46'
    0-1
    Michael Vincent Keane
  • 56'
    Facundo Buonanotte  
    Bilal El Khannouss  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Jack Harrison
     Jesper Lindstrom
  • 73'
    Stephy Mavididi goal 
    1-1
  • 77'
    Facundo Buonanotte
    1-1
  • 80'
    1-1
    James Garner
  • 81'
    1-1
     Tim Iroegbunam
     Iliman Ndiaye
  • 83'
    Odsonne Edouard  
    Jamie Vardy  
    1-1
  • 90'
    Issahaku Fataw  
    Stephy Mavididi  
    1-1
  • Leicester City vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    16
    Victor Bernth Kristansen
    5
    Caleb Okoli
    3
    Wout Faes
    2
    James Justin
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    8
    Harry Winks
    10
    Stephy Mavididi
    11
    Bilal El Khannouss
    18
    Jordan Ayew
    9
    Jamie Vardy
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    29
    Jesper Lindstrom
    7
    Dwight Mcneil
    10
    Iliman Ndiaye
    8
    Orel Mangala
    16
    Abdoulaye Doucoure
    37
    James Garner
    6
    James Tarkowski
    5
    Michael Vincent Keane
    18
    Ashley Young
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Facundo Buonanotte
    29Odsonne Edouard
    7Issahaku Fataw
    14Bobby Reid
    21Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    4Conor Coady
    17Hamza Choudhury
    22Oliver Skipp
    1Danny Ward
    Tim Iroegbunam 42
    Jack Harrison 11
    Asmir Begovic 31
    Jake OBrien 15
    Beto Betuncal 14
    Joao Virginia 12
    Roman Dixon 75
    Harrison Armstrong 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Everton: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thay người
    2
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    25
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 33 24 7 2 75 31 44 79 T T T B T T
2 Arsenal 33 18 12 3 61 27 34 66 H T T H H T
3 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
4 Newcastle United 33 18 5 10 62 44 18 59 T T T T T B
5 Manchester City 33 17 7 9 64 42 22 58 B H T H T T
6 Chelsea 33 16 9 8 58 40 18 57 T B T H H T
7 Aston Villa 33 16 9 8 53 47 6 57 B T T T T T
8 AFC Bournemouth 33 13 10 10 52 40 12 49 H B B H T H
9 Fulham 33 13 9 11 48 45 3 48 B T B T B B
10 Brighton Hove Albion 33 12 12 9 53 53 0 48 T H B B H B
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 33 11 11 11 41 45 -4 44 T H T B B H
13 Everton 33 8 14 11 34 40 -6 38 H H B H T B
14 Manchester United 33 10 8 15 38 46 -8 38 H T B H B B
15 Wolves 33 11 5 17 48 61 -13 38 H T T T T T
16 Tottenham Hotspur 33 11 4 18 61 51 10 37 H B B T B B
17 West Ham United 33 9 9 15 37 55 -18 36 B H B H B H
18 Ipswich Town 33 4 9 20 33 71 -38 21 B B T B H B
19 Leicester City 33 4 6 23 27 73 -46 18 B B B B H B
20 Southampton 33 2 5 26 24 78 -54 11 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation