Kết quả Everton vs Newcastle United, 23h30 ngày 05/10

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7

  • Everton vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 18'
    Abdoulaye Doucoure Goal Disallowed
    0-0
  • 35'
    0-0
    Anthony Gordon
  • 44'
    Dwight Mcneil
    0-0
  • 57'
    Idrissa Gana Gueye  
    Orel Mangala  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Miguel Angel Almiron Rejala
     Harvey Barnes
  • 68'
    Tim Iroegbunam  
    Jack Harrison  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Joseph Willock
     Jacob Murphy
  • 71'
    0-0
     Valentino Livramento
     Kieran Trippier
  • 71'
    0-0
     Sean Longstaff
     Sandro Tonali
  • 84'
    0-0
    Lewis Hall
  • 90'
    0-0
    Fabian Schar
  • Everton vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    18
    Ashley Young
    5
    Michael Vincent Keane
    6
    James Tarkowski
    37
    James Garner
    8
    Orel Mangala
    16
    Abdoulaye Doucoure
    10
    Iliman Ndiaye
    7
    Dwight Mcneil
    11
    Jack Harrison
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    23
    Jacob Murphy
    10
    Anthony Gordon
    11
    Harvey Barnes
    8
    Sandro Tonali
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    2
    Kieran Trippier
    5
    Fabian Schar
    33
    Dan Burn
    20
    Lewis Hall
    22
    Nick Pope
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Idrissa Gana Gueye
    42Tim Iroegbunam
    31Asmir Begovic
    29Jesper Lindstrom
    15Jake OBrien
    14Beto Betuncal
    12Joao Virginia
    75Roman Dixon
    45Harrison Armstrong
    Miguel Angel Almiron Rejala 24
    Joseph Willock 28
    Sean Longstaff 36
    Valentino Livramento 21
    William Osula 18
    Odisseas Vlachodimos 19
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
    John Ruddy 26
    Lloyd Kelly 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Everton
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    656
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 2
    Thay người
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 20
    Long pass
    18
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 33 24 7 2 75 31 44 79 T T T B T T
2 Arsenal 33 18 12 3 61 27 34 66 H T T H H T
3 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
4 Newcastle United 33 18 5 10 62 44 18 59 T T T T T B
5 Manchester City 33 17 7 9 64 42 22 58 H T H T T T
6 Chelsea 33 16 9 8 58 40 18 57 T B T H H T
7 Aston Villa 33 16 9 8 53 47 6 57 T T T T T B
8 AFC Bournemouth 33 13 10 10 52 40 12 49 H B B H T H
9 Fulham 33 13 9 11 48 45 3 48 B T B T B B
10 Brighton Hove Albion 33 12 12 9 53 53 0 48 T H B B H B
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 33 11 11 11 41 45 -4 44 T H T B B H
13 Everton 33 8 14 11 34 40 -6 38 H H B H T B
14 Manchester United 33 10 8 15 38 46 -8 38 H T B H B B
15 Wolves 33 11 5 17 48 61 -13 38 H T T T T T
16 Tottenham Hotspur 33 11 4 18 61 51 10 37 H B B T B B
17 West Ham United 33 9 9 15 37 55 -18 36 B H B H B H
18 Ipswich Town 33 4 9 20 33 71 -38 21 B B T B H B
19 Leicester City 33 4 6 23 27 73 -46 18 B B B B H B
20 Southampton 33 2 5 26 24 78 -54 11 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation