Kết quả Everton vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 17/08
Kết quả Everton vs Brighton Hove Albion Soi kèo phạt góc Everton vs Brighton, 21h ngày 17/08 Đối đầu Everton vs Brighton Hove Albion Lịch phát sóng Everton vs Brighton Hove Albion Phong độ Everton gần đây Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/08/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.55X
3.402
2.55Hiệp 1+0
0.85-0
1.03O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Everton vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
- 26'0-1
Kaoru Mitoma (Assist:Yankuba Minteh)
- 31'0-1James Milner
- 45'0-1Adingra Simon
Yankuba Minteh - 56'0-2
Danny Welbeck (Assist:Mats Wieffer)
- 63'Iliman Ndiaye
Abdoulaye Doucoure0-2 - 66'Ashley Young0-2
- 76'Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin0-2 - 76'0-2Adam Webster
Lewis Dunk - 77'James Tarkowski0-2
- 82'0-2Jeremy Sarmiento
João Pedro Junqueira de Jesus - 82'0-2Billy Gilmour
James Milner - 85'Mason Holgate
Jack Harrison0-2 - 87'0-3
Adingra Simon (Assist:Danny Welbeck)
- 90'0-3Yasin Ayari
Kaoru Mitoma - 90'0-3Yasin Ayari Goal Disallowed
-
Everton vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
- Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko5Michael Vincent Keane6James Tarkowski18Ashley Young27Idrissa Gana Gueye42Tim Iroegbunam7Dwight Mcneil16Abdoulaye Doucoure11Jack Harrison9Dominic Calvert-Lewin18Danny Welbeck17Yankuba Minteh9João Pedro Junqueira de Jesus22Kaoru Mitoma6James Milner27Mats Wieffer34Joel Veltman29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk41Jack Hinshelwood23Jason Steele
- Đội hình dự bị
- 10Iliman Ndiaye14Beto Betuncal4Mason Holgate12Joao Virginia15Jake OBrien44Jenson Metcalfe45Harrison Armstrong29Jesper Lindstrom21Neal MaupayAdingra Simon 24Adam Webster 4Billy Gilmour 11Jeremy Sarmiento 16Yasin Ayari 26Carl Rushworth 39Valentin Barco 19Carlos Baleba 20Mark OMahony 51
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sean DycheFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
- EvertonBrighton Hove Albion
- Giao bóng trước
-
- 1Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút2
-
- 9Sút Phạt9
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 333Số đường chuyền573
-
- 77%Chuyền chính xác86%
-
- 8Phạm lỗi8
-
- 7Việt vị1
-
- 37Đánh đầu25
-
- 18Đánh đầu thành công13
-
- 4Cứu thua1
-
- 22Rê bóng thành công20
-
- 3Thay người5
-
- 3Đánh chặn4
-
- 27Ném biên14
-
- 0Woodwork1
-
- 22Cản phá thành công20
-
- 10Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 45Long pass19
-
- 79Pha tấn công97
-
- 42Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh