Kết quả Crystal Palace vs Southampton, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Crystal Palace vs Southampton Soi kèo phạt góc Crystal Palace vs Southampton, 22h ngày 29/12 Đối đầu Crystal Palace vs Southampton Lịch phát sóng Crystal Palace vs Southampton Phong độ Crystal Palace gần đây Phong độ Southampton gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.91O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.70X
3.802
4.80Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.77O 0.5
0.35U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Southampton
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Crystal Palace vs Southampton: Diễn biến chính
- 15'0-1
Tyler Dibling (Assist:Adam Armstrong)
- 31'Trevoh Thomas Chalobah (Assist:Will Hughes)1-1
- 51'1-1Chimuanya Ugochukwu
Joe Aribo - 52'Eberechi Eze2-1
- 58'2-1Mateus Fernandes
- 65'2-1Cameron Archer
Paul Onuachu - 65'2-1Kamal Deen Sulemana
Adam Armstrong - 69'2-1Taylor Harwood-Bellis
- 79'Will Hughes2-1
- 80'2-1Jan Bednarek
- 86'Cheick Oumar Doucoure
Will Hughes2-1 - 86'2-1Ryan Manning
Kyle Walker-Peters - 86'Daichi Kamada
Eberechi Eze2-1 - 86'2-1Adam Lallana
Tyler Dibling - 90'Edward Nketiah
Ismaila Sarr2-1 - 90'Edward Nketiah2-1
-
Crystal Palace vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
- Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson26Chris Richards5Maxence Lacroix27Trevoh Thomas Chalobah3Tyrick Mitchell8Jefferson Andres Lerma Solis19Will Hughes12Daniel Munoz10Eberechi Eze7Ismaila Sarr14Jean Philippe Mateta32Paul Onuachu33Tyler Dibling9Adam Armstrong14James Bree18Mateus Fernandes7Joe Aribo2Kyle Walker-Peters6Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek15Nathan Wood-Gordon30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
- 18Daichi Kamada28Cheick Oumar Doucoure9Edward Nketiah15Jeffrey Schlupp34Chadi Riad30Matt Turner17Nathaniel Clyne55Justin Devenny58Caleb KporhaChimuanya Ugochukwu 26Kamal Deen Sulemana 20Ryan Manning 3Adam Lallana 10Cameron Archer 19Armel Bella-Kotchap 37Yukinari Sugawara 16Alex McCarthy 1Charlie Taylor 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Oliver GlasnerRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Southampton: Số liệu thống kê
- Crystal PalaceSouthampton
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút7
-
- 10Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút1
-
- 19Sút Phạt18
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 378Số đường chuyền434
-
- 77%Chuyền chính xác81%
-
- 18Phạm lỗi19
-
- 2Việt vị1
-
- 37Đánh đầu41
-
- 15Đánh đầu thành công24
-
- 2Cứu thua8
-
- 19Rê bóng thành công16
-
- 3Thay người5
-
- 4Đánh chặn4
-
- 15Ném biên9
-
- 19Cản phá thành công16
-
- 10Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass30
-
- 100Pha tấn công102
-
- 56Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh