Kết quả Crystal Palace vs Aston Villa, 22h00 ngày 19/05
Kết quả Crystal Palace vs Aston Villa Nhận định Crystal Palace vs Aston Villa, 22h00 ngày 19/5 Đối đầu Crystal Palace vs Aston Villa Phong độ Crystal Palace gần đây Phong độ Aston Villa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 19/05/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 3.25
0.93U 3.25
0.951
2.60X
3.602
2.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1.5
1.21U 1.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Aston Villa
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 38
-
Crystal Palace vs Aston Villa: Diễn biến chính
- 9'Jean Philippe Mateta (Assist:Michael Olise)1-0
- 18'1-0John McGinn
- 24'Joachim Andersen1-0
- 39'Jean Philippe Mateta (Assist:Daniel Munoz)2-0
- 54'Eberechi Eze3-0
- 58'3-0Lucas Digne
- 63'Jean Philippe Mateta (Assist:Eberechi Eze)4-0
- 66'Jean Philippe Mateta Goal Disallowed4-0
- 68'4-0Tim Iroegbunam
Calum Chambers - 69'4-0Omari Kellyman
Ollie Watkins - 69'Eberechi Eze (Assist:Jean Philippe Mateta)5-0
- 73'5-0Douglas Luiz Soares de Paulo
- 76'Odsonne Edouard
Jean Philippe Mateta5-0 - 76'Jefferson Andres Lerma Solis
Marc Guehi5-0 - 87'5-0Kaine Hayden
Moussa Diaby - 87'Jairo Riedewald
Adam Wharton5-0 - 87'James Tomkins
Joachim Andersen5-0 - 87'5-0Finley Munroe
John McGinn - 88'Jordan Ayew
Eberechi Eze5-0 - 90'5-0Clement Lenglet
-
Crystal Palace vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
- Crystal Palace3-4-2-130Dean Henderson26Chris Richards16Joachim Andersen17Nathaniel Clyne3Tyrick Mitchell6Marc Guehi20Adam Wharton12Daniel Munoz10Eberechi Eze7Michael Olise14Jean Philippe Mateta24Jhon Durán11Ollie Watkins19Moussa Diaby16Calum Chambers6Douglas Luiz Soares de Paulo7John McGinn4Ezri Konsa Ngoyo3Diego Carlos17Clement Lenglet12Lucas Digne25Robin Olsen
- Đội hình dự bị
- 8Jefferson Andres Lerma Solis22Odsonne Edouard9Jordan Ayew44Jairo Riedewald5James Tomkins15Jeffrey Schlupp31Remi Luke Matthews2Joel Ward52David OzohKaine Hayden 29Tim Iroegbunam 47Omari Kellyman 71Finley Munroe 69Joe Gauci 18Pau Torres 14Kadan Young 72Lander Emery 55
- Huấn luyện viên (HLV)
- Oliver GlasnerUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Aston Villa: Số liệu thống kê
- Crystal PalaceAston Villa
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 3Cản sút0
-
- 4Sút Phạt7
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 552Số đường chuyền463
-
- 90%Chuyền chính xác87%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị1
-
- 15Đánh đầu21
-
- 9Đánh đầu thành công9
-
- 2Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công10
-
- 5Thay người4
-
- 6Đánh chặn5
-
- 11Ném biên17
-
- 17Cản phá thành công10
-
- 3Thử thách2
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 105Pha tấn công41
-
- 54Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh