Kết quả Brentford vs Crystal Palace, 20h00 ngày 18/08
Kết quả Brentford vs Crystal Palace Soi kèo phạt góc Brentford vs Crystal Palace, 20h ngày 18/08 Đối đầu Brentford vs Crystal Palace Lịch phát sóng Brentford vs Crystal Palace Phong độ Brentford gần đây Phong độ Crystal Palace gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/08/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2.75
1.01U 2.75
0.851
2.45X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Brentford vs Crystal Palace: Diễn biến chính
- 20'Yoane Wissa0-0
- 22'0-0Joachim Andersen
- 29'Bryan Mbeumo (Assist:Yoane Wissa)1-0
- 45'1-0Marc Guehi
- 46'1-0Odsonne Edouard
Jean Philippe Mateta - 56'1-1Ethan Pinnock(OW)
- 58'1-1Chris Richards
- 65'1-1Daichi Kamada
- 70'1-1Jordan Ayew
Daichi Kamada - 74'Mikkel Damsgaard
Vitaly Janelt1-1 - 74'Keane Lewis-Potter
Kevin Schade1-1 - 74'1-1Jefferson Andres Lerma Solis
Adam Wharton - 76'Yoane Wissa2-1
- 84'Fabio Carvalho
Yoane Wissa2-1 - 84'Frank Ogochukwu Onyeka
Mathias Jensen2-1 - 84'2-1Cheick Oumar Doucoure
Will Hughes - 84'2-1Ismaila Sarr
Chris Richards - 90'2-1Jordan Ayew
- 90'Ben Mee
Bryan Mbeumo2-1
-
Brentford vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
- Brentford4-3-31Mark Flekken20Kristoffer Ajer5Ethan Pinnock22Nathan Collins30Mads Roerslev Rasmussen8Mathias Jensen27Vitaly Janelt6Christian Norgaard7Kevin Schade11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo14Jean Philippe Mateta18Daichi Kamada10Eberechi Eze12Daniel Munoz20Adam Wharton19Will Hughes3Tyrick Mitchell26Chris Richards5Joachim Andersen6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
- 24Mikkel Damsgaard23Keane Lewis-Potter15Frank Ogochukwu Onyeka14Fabio Carvalho16Ben Mee12Hakon Rafn Valdimarsson25Myles Peart-Harris18Yegor Yarmolyuk28Ryan TrevittOdsonne Edouard 22Jordan Ayew 9Jefferson Andres Lerma Solis 8Cheick Oumar Doucoure 28Ismaila Sarr 7Samuel Johnstone 32Nathaniel Clyne 17Chadi Riad 34Jeffrey Schlupp 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas FrankOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
- BrentfordCrystal Palace
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 1Cản sút4
-
- 17Sút Phạt6
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 389Số đường chuyền465
-
- 76%Chuyền chính xác81%
-
- 6Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị3
-
- 5Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công12
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn1
-
- 14Ném biên18
-
- 20Cản phá thành công21
-
- 9Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 32Long pass16
-
- 92Pha tấn công107
-
- 41Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | H T H T T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh