Kết quả Brentford vs Arsenal, 00h30 ngày 26/11
Kết quả Brentford vs Arsenal Nhận định Brentford vs Arsenal, vòng 13 Ngoại hạng Anh 0h30 ngày 26/11/2023 Đối đầu Brentford vs Arsenal Lịch phát sóng Brentford vs Arsenal Phong độ Brentford gần đây Phong độ Arsenal gần đây
- Chủ nhật, Ngày 26/11/202300:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.81O 2.5
0.86U 2.5
0.941
3.90X
3.402
1.81Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.96O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Arsenal
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 13
-
Brentford vs Arsenal: Diễn biến chính
- 42'0-0Leandro Trossard Goal Disallowed
- 45'Kristoffer Ajer0-0
- 56'0-0Gabriel Teodoro Martinelli Silva
- 66'0-0Edward Nketiah
Gabriel Fernando de Jesus - 72'Neal Maupay
Yoane Wissa0-0 - 72'Shandon Baptiste
Yegor Yarmolyuk0-0 - 79'0-0Kai Havertz
Gabriel Teodoro Martinelli Silva - 89'0-1
Kai Havertz (Assist:Bukayo Saka)
- 90'0-1Benjamin William White
Bukayo Saka - 90'Keane Lewis-Potter
Frank Ogochukwu Onyeka0-1 - 90'Mathias Zanka Jorgensen
Saman Ghoddos0-1 - 90'0-1Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Martin Odegaard
-
Brentford vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
- Brentford5-3-21Mark Flekken27Vitaly Janelt16Ben Mee5Ethan Pinnock20Kristoffer Ajer14Saman Ghoddos33Yegor Yarmolyuk6Christian Norgaard15Frank Ogochukwu Onyeka11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo7Bukayo Saka9Gabriel Fernando de Jesus11Gabriel Teodoro Martinelli Silva8Martin Odegaard41Declan Rice19Leandro Trossard18Takehiro Tomiyasu2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes35Olexandr Zinchenko1Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
- 13Mathias Zanka Jorgensen7Neal Maupay26Shandon Baptiste23Keane Lewis-Potter21Thomas Strakosha25Myles Peart-Harris4Charlie Goode38Ethan Brierley37Dakota OchsenhamKai Havertz 29Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Benjamin William White 4Edward Nketiah 14Mohamed El-Nenny 25Karl Hein 31Jakub Kiwior 15Cedric Ricardo Alves Soares 17Reiss Nelson 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas FrankAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Arsenal: Số liệu thống kê
- BrentfordArsenal
- Giao bóng trước
-
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 1Cản sút4
-
- 10Sút Phạt11
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 294Số đường chuyền503
-
- 65%Chuyền chính xác82%
-
- 9Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị3
-
- 48Đánh đầu36
-
- 22Đánh đầu thành công20
-
- 3Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công8
-
- 4Thay người4
-
- 4Đánh chặn4
-
- 21Ném biên22
-
- 15Cản phá thành công7
-
- 12Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 94Pha tấn công121
-
- 35Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh