Kết quả Arsenal vs Wolves, 22h00 ngày 02/12
Kết quả Arsenal vs Wolves Nhận định Arsenal vs Wolverhampton, vòng 14 Ngoại hạng Anh 22h00 ngày 2/12/2023 Đối đầu Arsenal vs Wolves Lịch phát sóng Arsenal vs Wolves Phong độ Arsenal gần đây Phong độ Wolves gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/12/202322:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.93O 2.75
0.82U 2.75
0.981
1.23X
5.252
9.50Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.02O 1.25
1.02U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Wolves
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 14
-
Arsenal vs Wolves: Diễn biến chính
- 6'Bukayo Saka (Assist:Takehiro Tomiyasu)1-0
- 13'Martin Odegaard (Assist:Olexandr Zinchenko)2-0
- 23'2-0Daniel Bentley
Jose Sa - 62'2-0Matt Doherty
Hugo Bueno - 63'2-0Pablo Sarabia Garcia
Jeanricner Bellegarde - 67'Edward Nketiah
Gabriel Fernando de Jesus2-0 - 68'William Saliba2-0
- 77'Kai Havertz
Gabriel Teodoro Martinelli Silva2-0 - 79'Benjamin William White
Takehiro Tomiyasu2-0 - 86'2-1
Matheus Cunha (Assist:Nelson Cabral Semedo)
- 88'2-1Hee-Chan Hwang
- 90'2-1Matheus Cunha
- 90'Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Martin Odegaard2-1 - 90'Jakub Kiwior
Bukayo Saka2-1 - 90'2-1Sasa Kalajdzic
Thomas Glyn Doyle
-
Arsenal vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
- Arsenal4-3-322David Raya35Olexandr Zinchenko6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba18Takehiro Tomiyasu19Leandro Trossard41Declan Rice8Martin Odegaard11Gabriel Teodoro Martinelli Silva9Gabriel Fernando de Jesus7Bukayo Saka11Hee-Chan Hwang12Matheus Cunha22Nelson Cabral Semedo6Boubacar Traore20Thomas Glyn Doyle27Jeanricner Bellegarde17Hugo Bueno23Max Kilman15Craig Dawson24Toti Gomes1Jose Sa
- Đội hình dự bị
- 29Kai Havertz20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho15Jakub Kiwior4Benjamin William White14Edward Nketiah25Mohamed El-Nenny17Cedric Ricardo Alves Soares24Reiss Nelson1Aaron RamsdaleSasa Kalajdzic 18Matt Doherty 2Pablo Sarabia Garcia 21Daniel Bentley 25Fabio Silva 9Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Tawanda Chirewa 62Matthew Whittingham 65Justin Hubner 67
- Huấn luyện viên (HLV)
- Amatriain Arteta MikelGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Wolves: Số liệu thống kê
- ArsenalWolves
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 19Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút0
-
- 8Sút Phạt14
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 612Số đường chuyền479
-
- 88%Chuyền chính xác80%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị0
-
- 23Đánh đầu17
-
- 9Đánh đầu thành công11
-
- 2Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công19
-
- 5Thay người4
-
- 3Đánh chặn7
-
- 14Ném biên12
-
- 2Woodwork0
-
- 17Cản phá thành công19
-
- 11Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 136Pha tấn công67
-
- 92Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh