Kết quả Arsenal vs Wolves, 21h00 ngày 17/08

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1

  • Arsenal vs Wolves: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Joao Victor Gomes da Silva
  • 25'
    Kai Havertz (Assist:Bukayo Saka) goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Toti Gomes
  • 57'
    1-0
     Matheus Cunha
     Jean-Ricner Bellegarde
  • 60'
    Bukayo Saka
    1-0
  • 69'
    Jurrien Timber  
    Olexandr Zinchenko  
    1-0
  • 74'
    Bukayo Saka (Assist:Kai Havertz) goal 
    2-0
  • 76'
    2-0
     Daniel Castelo Podence
     Rodrigo Martins Gomes
  • Arsenal vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-3-3
    22
    David Raya
    17
    Olexandr Zinchenko
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    2
    William Saliba
    4
    Benjamin William White
    41
    Declan Rice
    5
    Thomas Partey
    8
    Martin Odegaard
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    29
    Kai Havertz
    7
    Bukayo Saka
    9
    Jorgen Strand Larsen
    11
    Hee-Chan Hwang
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    19
    Rodrigo Martins Gomes
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    5
    Mario Lemina
    2
    Matt Doherty
    14
    Yerson Mosquera
    24
    Toti Gomes
    3
    Rayan Ait Nouri
    1
    Jose Sa
    Wolves4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Jurrien Timber
    19Leandro Trossard
    9Gabriel Fernando de Jesus
    1Aaron Ramsdale
    33Riccardo Calafiori
    20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    53Ethan Nwaneri
    24Reiss Nelson
    14Edward Nketiah
    Matheus Cunha 12
    Daniel Castelo Podence 10
    Craig Dawson 15
    Francisco Chiquinho 23
    Pablo Sarabia Garcia 21
    Daniel Bentley 25
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
    Thomas Glyn Doyle 20
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Arsenal vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 417
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    20
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 33 24 7 2 75 31 44 79 T T T B T T
2 Arsenal 33 18 12 3 61 27 34 66 H T T H H T
3 Manchester City 34 18 7 9 66 43 23 61 H T H T T T
4 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
5 Newcastle United 33 18 5 10 62 44 18 59 T T T T T B
6 Chelsea 33 16 9 8 58 40 18 57 T B T H H T
7 Aston Villa 34 16 9 9 54 49 5 57 T T T T T B
8 AFC Bournemouth 33 13 10 10 52 40 12 49 H B B H T H
9 Fulham 33 13 9 11 48 45 3 48 B T B T B B
10 Brighton Hove Albion 33 12 12 9 53 53 0 48 T H B B H B
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 33 11 11 11 41 45 -4 44 T H T B B H
13 Everton 33 8 14 11 34 40 -6 38 H H B H T B
14 Manchester United 33 10 8 15 38 46 -8 38 H T B H B B
15 Wolves 33 11 5 17 48 61 -13 38 H T T T T T
16 Tottenham Hotspur 33 11 4 18 61 51 10 37 H B B T B B
17 West Ham United 33 9 9 15 37 55 -18 36 B H B H B H
18 Ipswich Town 33 4 9 20 33 71 -38 21 B B T B H B
19 Leicester City 33 4 6 23 27 73 -46 18 B B B B H B
20 Southampton 33 2 5 26 24 78 -54 11 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation