Kết quả AFC Bournemouth vs Crystal Palace, 22h00 ngày 26/12
Kết quả AFC Bournemouth vs Crystal Palace Nhận định, Soi kèo Bournemouth vs Crystal Palace, 22h00 ngày 26/12 Đối đầu AFC Bournemouth vs Crystal Palace Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Crystal Palace Phong độ AFC Bournemouth gần đây Phong độ Crystal Palace gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.85X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 1
0.72U 1
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18
-
AFC Bournemouth vs Crystal Palace: Diễn biến chính
- 4'Justin Kluivert0-0
- 7'0-0Eberechi Eze
- 53'0-0Cheick Oumar Doucoure
Will Hughes - 60'0-0Marc Guehi
- 62'Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Enes Unal0-0 - 62'Tyler Adams
Maximillian Aarons0-0 - 69'Dean Huijsen0-0
- 72'Phillip Billing
Justin Kluivert0-0 - 82'0-0Daichi Kamada
Jean Philippe Mateta - 85'David Brooks
Dango Ouattara0-0 - 88'0-0Justin Devenny
Eberechi Eze
-
AFC Bournemouth vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
- AFC Bournemouth4-2-3-113Kepa Arrizabalaga Revuelta3Milos Kerkez2Dean Huijsen27Ilya Zabarnyi37Maximillian Aarons4Lewis Cook10Ryan Christie11Dango Ouattara19Justin Kluivert24Antoine Semenyo26Enes Unal14Jean Philippe Mateta7Ismaila Sarr10Eberechi Eze12Daniel Munoz19Will Hughes8Jefferson Andres Lerma Solis3Tyrick Mitchell27Trevoh Thomas Chalobah5Maxence Lacroix6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
- 9Francisco Evanilson de Lima Barbosa29Phillip Billing12Tyler Adams7David Brooks42Mark Travers23James Hill48Max Kinsey-Wellings47Ben Winterburn50Archie HarrisDaichi Kamada 18Cheick Oumar Doucoure 28Justin Devenny 55Jeffrey Schlupp 15Matt Turner 30Chris Richards 26Nathaniel Clyne 17Caleb Kporha 58Asher Agbinone 64
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andoni Iraola SagamaOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
- AFC BournemouthCrystal Palace
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút4
-
- 12Sút Phạt13
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 451Số đường chuyền430
-
- 82%Chuyền chính xác78%
-
- 13Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị1
-
- 31Đánh đầu35
-
- 14Đánh đầu thành công19
-
- 4Cứu thua4
-
- 22Rê bóng thành công27
-
- 4Thay người3
-
- 4Đánh chặn10
-
- 22Ném biên20
-
- 22Cản phá thành công27
-
- 6Thử thách8
-
- 33Long pass26
-
- 143Pha tấn công87
-
- 52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh