Kết quả AFC Bournemouth vs Crystal Palace, 22h00 ngày 26/12

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18

  • AFC Bournemouth vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 4'
    Justin Kluivert
    0-0
  • 7'
    0-0
    Eberechi Eze
  • 53'
    0-0
     Cheick Oumar Doucoure
     Will Hughes
  • 60'
    0-0
    Marc Guehi
  • 62'
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa  
    Enes Unal  
    0-0
  • 62'
    Tyler Adams  
    Maximillian Aarons  
    0-0
  • 69'
    Dean Huijsen
    0-0
  • 72'
    Phillip Billing  
    Justin Kluivert  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Daichi Kamada
     Jean Philippe Mateta
  • 85'
    David Brooks  
    Dango Ouattara  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Justin Devenny
     Eberechi Eze
  • AFC Bournemouth vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Bournemouth4-2-3-1
    13
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    3
    Milos Kerkez
    2
    Dean Huijsen
    27
    Ilya Zabarnyi
    37
    Maximillian Aarons
    4
    Lewis Cook
    10
    Ryan Christie
    11
    Dango Ouattara
    19
    Justin Kluivert
    24
    Antoine Semenyo
    26
    Enes Unal
    14
    Jean Philippe Mateta
    7
    Ismaila Sarr
    10
    Eberechi Eze
    12
    Daniel Munoz
    19
    Will Hughes
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    3
    Tyrick Mitchell
    27
    Trevoh Thomas Chalobah
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    1
    Dean Henderson
    Crystal Palace3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Francisco Evanilson de Lima Barbosa
    29Phillip Billing
    12Tyler Adams
    7David Brooks
    42Mark Travers
    23James Hill
    48Max Kinsey-Wellings
    47Ben Winterburn
    50Archie Harris
    Daichi Kamada 18
    Cheick Oumar Doucoure 28
    Justin Devenny 55
    Jeffrey Schlupp 15
    Matt Turner 30
    Chris Richards 26
    Nathaniel Clyne 17
    Caleb Kporha 58
    Asher Agbinone 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andoni Iraola Sagama
    Oliver Glasner
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Bournemouth vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • AFC Bournemouth
    Crystal Palace
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    430
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 33
    Long pass
    26
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 31 22 7 2 72 30 42 73 H T T T T B
2 Arsenal 31 17 11 3 56 26 30 62 B H H T T H
3 Nottingham Forest 31 17 6 8 51 37 14 57 B H T T T B
4 Chelsea 31 15 8 8 54 37 17 53 B T T B T H
5 Newcastle United 30 16 5 9 52 39 13 53 B T B T T T
6 Manchester City 31 15 7 9 57 40 17 52 B T B H T H
7 Aston Villa 31 14 9 8 46 46 0 51 H T B T T T
8 Fulham 31 13 9 9 47 42 5 48 B T B T B T
9 Brighton Hove Albion 31 12 11 8 49 47 2 47 T T T H B B
10 AFC Bournemouth 31 12 9 10 51 40 11 45 B B H B B H
11 Crystal Palace 30 11 10 9 39 35 4 43 B T T T H T
12 Brentford 31 12 6 13 51 47 4 42 T H B T B H
13 Manchester United 31 10 8 13 37 41 -4 38 H T H T B H
14 Tottenham Hotspur 31 11 4 16 58 45 13 37 T B H B B T
15 Everton 31 7 14 10 33 38 -5 35 H H H H B H
16 West Ham United 31 9 8 14 35 52 -17 35 T T B H B H
17 Wolves 31 9 5 17 43 59 -16 32 T B H T T T
18 Ipswich Town 31 4 8 19 31 65 -34 20 B B B B T B
19 Leicester City 31 4 5 22 25 70 -45 17 B B B B B B
20 Southampton 31 2 4 25 23 74 -51 10 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation