Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W), 18h00 ngày 03/5
Kết quả FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W) Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W) Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W)
- Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W) trước đây
- 10/08/2024FK Ryazan (W)0 - 6Spartak Moscow (W)0 - 3L
- 30/06/2024Spartak Moscow (W)3 - 2FK Ryazan (W)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ryazan Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Ryazan Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ryazan Nữ và Spartak Moscow (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 4 | 16 | 17 | T T T H H T |
2 | CSKA Moscow (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 16 | T T T T H T |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 14 | H T T T T H |
4 | Krasnodar FK (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | T B B H T T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 2 | 7 | 12 | B T T B T T |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | H T T B T B |
7 | Dynamo Moscow (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 9 | T B B T B T |
8 | Zvezda 2005 (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 9 | B B B T T T |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | T B B B T B |
10 | Rubin Kazan (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | H T H B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B T H B B |
12 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 14 | -11 | 3 | B B B T B B |
13 | FK Rostov (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 14 | -12 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật: