Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ, 17h00 ngày 03/11

VĐQG Nga nữ 2024: Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ trước đây

  • 24/05/2024
    Zvezda 2005 (W)
    0 - 2
    Lokomotiv Moscow (W)
    0 - 1
    W
  • 18/11/2023
    Lokomotiv Moscow (W)
    5 - 0
    Zvezda 2005 (W)
    0 - 0
    W
  • 24/06/2023
    Lokomotiv Moscow (W)
    3 - 0
    Zvezda 2005 (W)
    0 - 0
    W
  • 25/03/2023
    Zvezda 2005 (W)
    0 - 3
    Lokomotiv Moscow (W)
    0 - 1
    W
  • 28/05/2022
    Zvezda 2005 (W)
    0 - 0
    Lokomotiv Moscow (W)
    0 - 0
    D
  • 16/04/2022
    Lokomotiv Moscow (W)
    1 - 0
    Zvezda 2005 (W)
    0 - 0
    W
  • 13/11/2021
    Zvezda 2005 (W)
    1 - 0
    Lokomotiv Moscow (W)
    0 - 0
    L
  • 28/06/2021
    Lokomotiv Moscow (W)
    3 - 0
    Zvezda 2005 (W)
    2 - 0
    W
  • 18/04/2021
    Zvezda 2005 (W)
    0 - 0
    Lokomotiv Moscow (W)
    0 - 0
    D
  • 11/11/2020
    Lokomotiv Moscow (W)
    3 - 0
    Zvezda 2005 (W)
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 9 6 2 1
Cúp Quốc Gia Nga nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Moscow Nữ (sân nhà) 5 5 0 0
Lokomotiv Moscow Nữ (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow NữZvezda 2005 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 21 19 2 0 57 7 50 59 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 21 18 2 1 47 4 43 56 T T T T B T
3 Lokomotiv Moscow (W) 21 14 4 3 37 13 24 46 T B H T T T
4 Spartak Moscow (W) 21 13 4 4 43 15 28 43 T H T B T T
5 Dynamo Moscow (W) 21 12 2 7 29 22 7 38 B H T T T B
6 Zvezda 2005 (W) 21 9 5 7 23 21 2 32 H B T H T T
7 Krasnodar FK (W) 22 7 3 12 18 32 -14 24 B B H T T B
8 FK Rostov (W) 21 7 1 13 18 30 -12 22 B T B T B B
9 Yenisey Krasnoyarsk (W) 22 5 3 14 13 41 -28 18 B B B B B B
10 FK Ryazan (W) 21 5 2 14 22 40 -18 17 H T T B B B
11 Krylya Sovetov Samara (W) 21 3 8 10 13 36 -23 17 H H H B B T
12 Chertanovo Moscow (W) 22 4 4 14 18 34 -16 16 B T T B B B
13 Rubin Kazan (W) 21 1 2 18 13 56 -43 5 H B B B T B

Cập nhật: