Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 14h00 ngày 01/9

VĐQG Nga nữ 2024: Krylya Sovetov Samara Nữ vs Rubin Kazan Nữ

Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Rubin Kazan Nữ trước đây

  • 24/11/2023
    Rubin Kazan (W)
    0 - 0
    Krylya Sovetov Samara (W)
    0 - 0
    D
  • 01/07/2023
    Rubin Kazan (W)
    0 - 1
    Krylya Sovetov Samara (W)
    0 - 1
    W
  • 01/04/2023
    Krylya Sovetov Samara (W)
    0 - 2
    Rubin Kazan (W)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Rubin Kazan Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Rubin Kazan Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân nhà) 1 0 0 1
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov Samara NữRubin Kazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Moscow (W) 16 14 2 0 39 3 36 44 T H H T T T
2 Zenit St Petersburg (W) 16 14 2 0 40 5 35 44 H T T T T T
3 Spartak Moscow (W) 16 10 3 3 33 13 20 33 H T B T T T
4 Lokomotiv Moscow (W) 15 10 3 2 27 9 18 33 T B H H T T
5 Dynamo Moscow (W) 16 9 1 6 22 18 4 28 T B T B B B
6 Zvezda 2005 (W) 15 6 3 6 15 14 1 21 B B H T T B
7 Krasnodar FK (W) 15 5 2 8 13 20 -7 17 T T B B B H
8 Yenisey Krasnoyarsk (W) 15 5 2 8 12 26 -14 17 T T B B T T
9 FK Rostov (W) 15 5 1 9 13 21 -8 16 T B B T T B
10 Krylya Sovetov Samara (W) 15 2 5 8 7 29 -22 11 H T H B B H
11 Chertanovo Moscow (W) 16 2 4 10 14 23 -9 10 B T B B T B
12 FK Ryazan (W) 15 3 1 11 14 31 -17 10 B B B T B B
13 Rubin Kazan (W) 15 0 1 14 8 45 -37 1 B B H B B B

Cập nhật: