Đối đầu FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 21h00 ngày 09/11

VĐQG Nga nữ 2024: FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ

Lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ trước đây

  • 15/06/2024
    Rubin Kazan (W)
    0 - 3
    FK Rostov (W)
    0 - 1
    W
  • 10/11/2023
    Rubin Kazan (W)
    1 - 2
    FK Rostov (W)
    0 - 1
    W
  • 10/06/2023
    Rubin Kazan (W)
    2 - 0
    FK Rostov (W)
    0 - 0
    L
  • 18/03/2023
    FK Rostov (W)
    1 - 0
    Rubin Kazan (W)
    0 - 0
    W
  • 28/08/2022
    Rubin Kazan (W)
    0 - 0
    FK Rostov (W)
    0 - 0
    D
  • 17/06/2022
    FK Rostov (W)
    0 - 0
    Rubin Kazan (W)
    0 - 0
    D
  • 01/10/2021
    Rubin Kazan (W)
    0 - 2
    FK Rostov (W)
    0 - 1
    W
  • 25/08/2021
    FK Rostov (W)
    1 - 0
    Rubin Kazan (W)
    0 - 0
    W
  • 01/05/2021
    FK Rostov (W)
    1 - 0
    Rubin Kazan (W)
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 6 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 9 6 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Rostov Nữ (sân nhà) 4 3 1 0
FK Rostov Nữ (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rostov Nữ thắng
Bại: là số trận FK Rostov Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Rostov NữRubin Kazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 22 20 2 0 62 7 55 62 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 22 19 2 1 49 5 44 59 T T T B T T
3 Lokomotiv Moscow (W) 22 15 4 3 41 13 28 49 B H T T T T
4 Spartak Moscow (W) 22 14 4 4 46 16 30 46 H T B T T T
5 Dynamo Moscow (W) 22 12 2 8 30 24 6 38 H T T T B B
6 Zvezda 2005 (W) 22 9 5 8 23 25 -2 32 B T H T T B
7 Krasnodar FK (W) 23 8 3 12 22 33 -11 27 B H T T B T
8 FK Rostov (W) 22 7 1 14 19 33 -14 22 T B T B B B
9 Chertanovo Moscow (W) 23 5 4 14 20 34 -14 19 T T B B B T
10 Yenisey Krasnoyarsk (W) 22 5 3 14 13 41 -28 18 B B B B B B
11 FK Ryazan (W) 22 5 2 15 22 45 -23 17 T T B B B B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 22 3 8 11 13 38 -25 17 H H B B T B
13 Rubin Kazan (W) 22 1 2 19 14 60 -46 5 B B B T B B

Cập nhật: