Đối đầu FK Makhachkala vs Fakel, 23h00 ngày 01/12
Kết quả FK Makhachkala vs Fakel Đối đầu FK Makhachkala vs Fakel Phong độ FK Makhachkala gần đây Phong độ Fakel gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: FK Makhachkala vs Fakel
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Fakel trước đây
- 06/10/2024Fakel1 - 1FK Makhachkala0 - 1D
- 18/02/2024Fakel0 - 0FK Makhachkala0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Makhachkala vs Fakel
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Fakel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Fakel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Fakel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Makhachkala (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Makhachkala (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Makhachkala thắng
Bại: là số trận FK Makhachkala thua
Thắng: là số trận FK Makhachkala thắng
Bại: là số trận FK Makhachkala thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Makhachkala và Fakel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 16 | 12 | 3 | 1 | 34 | 7 | 27 | 39 | T T H T T T |
2 | FC Krasnodar | 16 | 11 | 5 | 0 | 34 | 9 | 25 | 38 | T T T T H H |
3 | Lokomotiv Moscow | 16 | 11 | 1 | 4 | 32 | 23 | 9 | 34 | T B H T T B |
4 | Spartak Moscow | 16 | 9 | 4 | 3 | 30 | 14 | 16 | 31 | T B T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 31 | B T T H T H |
6 | CSKA Moscow | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 14 | 13 | 28 | T H B T B H |
7 | Rostov FK | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 27 | -1 | 23 | H B H T T T |
8 | Rubin Kazan | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 23 | B T B H T H |
9 | Akron Togliatti | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H T B B T |
10 | FK Makhachkala | 16 | 3 | 7 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | H B H B T H |
11 | FK Nizhny Novgorod | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 16 | H B T B H B |
12 | Krylya Sovetov | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 15 | B H B B B T |
13 | Khimki | 16 | 2 | 7 | 7 | 18 | 30 | -12 | 13 | B T B H B H |
14 | Fakel | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 24 | -13 | 13 | H T H H B H |
15 | Terek Grozny | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 31 | -17 | 9 | B B T B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 17 | 1 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 8 | H B B B B B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: