Đối đầu CSKA Moscow vs Rostov FK, 18h15 ngày 23/11
Kết quả CSKA Moscow vs Rostov FK Đối đầu CSKA Moscow vs Rostov FK Phong độ CSKA Moscow gần đây Phong độ Rostov FK gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: CSKA Moscow vs Rostov FK
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Rostov FK trước đây
- 21/07/2024Rostov FK0 - 0CSKA Moscow0 - 0D
- 03/12/2023CSKA Moscow2 - 0Rostov FK1 - 0W
- 24/09/2023Rostov FK3 - 3CSKA Moscow2 - 1D
- 03/06/2023CSKA Moscow4 - 1Rostov FK4 - 0W
- 28/08/2022Rostov FK0 - 0CSKA Moscow0 - 0D
- 21/05/2022CSKA Moscow4 - 0Rostov FK2 - 0W
- 15/08/2021Rostov FK1 - 3CSKA Moscow0 - 2W
- 18/12/2020Rostov FK1 - 3CSKA Moscow0 - 1W
- 13/03/2024CSKA Moscow2 - 0Rostov FK0 - 0W
- 29/11/2023Rostov FK1 - 1CSKA Moscow1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow vs Rostov FK
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Rostov FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Rostov FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 8 | 5 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Rostov FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
CSKA Moscow (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow và Rostov FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 15 | 11 | 4 | 0 | 32 | 7 | 25 | 37 | T T T T T H |
2 | Zenit St. Petersburg | 15 | 11 | 3 | 1 | 33 | 7 | 26 | 36 | B T T H T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 15 | 11 | 1 | 3 | 30 | 18 | 12 | 34 | T T B H T T |
4 | Dynamo Moscow | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T H T |
5 | Spartak Moscow | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 28 | B T B T T T |
6 | CSKA Moscow | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T T H B T |
7 | Rubin Kazan | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 19 | H T B T B H |
8 | Rostov FK | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B B H B H T |
9 | Akron Togliatti | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 30 | -11 | 16 | T H B H T B |
10 | FK Makhachkala | 15 | 3 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 15 | B H B H B T |
11 | FK Nizhny Novgorod | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | T H H B T B |
12 | Krylya Sovetov | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 12 | H B H B B B |
13 | Khimki | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | -12 | 12 | H B T B H B |
14 | Fakel | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 23 | -13 | 12 | H H T H H B |
15 | Terek Grozny | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 29 | -16 | 9 | B B B T B B |
16 | Gazovik Orenburg | 15 | 1 | 5 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B H B B B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: