Kết quả Rostov FK vs Terek Grozny, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Rostov FK vs Terek Grozny Đối đầu Rostov FK vs Terek Grozny Phong độ Rostov FK gần đây Phong độ Terek Grozny gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:00
- Rostov FK 32Terek Grozny 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.80X
3.802
3.85Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.00O 1
0.76U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rostov FK vs Terek Grozny
-
Sân vận động: Rostov Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 13
-
Rostov FK vs Terek Grozny: Diễn biến chính
- 33'0-1Daniil Utkin (Assist:Arsen Adamov)
- 34'Nikolay Komlichenko1-1
- 36'1-2Lechii Sadulaev (Assist:Maksim Samorodov)
- 51'1-3Lechii Sadulaev (Assist:Giorgi Shelia)
- 57'Andrey Langovich
Evgeny Chernov1-3 - 57'Ivan Komarov
Khoren Bayramyan1-3 - 60'Danil Glebov1-3
- 69'Mohammad Mohebi (Assist:Ivan Komarov)2-3
- 70'Ilya Vakhania2-3
- 74'2-3Vladislav Kamilov
Maksim Samorodov - 79'2-3Anton Shvets
Daniil Utkin - 79'2-3Mauro Luna Diale
Lechii Sadulaev - 81'Aleksey Sutormin
Ilya Vakhania2-3 - 82'Oumar Sako2-3
- 82'2-3Vladislav Kamilov
- 85'2-3Felippe Cardoso
Ismael Silva Lima
-
Rostov FK vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị
- Rostov FK4-3-313Hidajet Hankic28Evgeny Chernov55Maksim Osipenko3Oumar Sako40Ilya Vakhania19Khoren Bayramyan15Danil Glebov89Rodrigo Saravia9Mohammad Mohebi27Nikolay Komlichenko7Ronaldo Cesar Soares dos Santos47Daniil Utkin20Maksim Samorodov10Lechii Sadulaev95Arsen Adamov15Camilo11Ismael Silva Lima55Darko Todorovic4Turpal-Ali Ibishev75Nader Ghandri2Aleksandr Zhirov88Giorgi Shelia
- Đội hình dự bị
- 11Aleksey Sutormin62Ivan Komarov87Andrey Langovich10Kirill Shchetinin18Konstantin Kuchaev4Viktor Melekhin91Anton Shamonin57Ilya Zhbanov1Rustam Yatimov58Daniel ShantaliyMauro Luna Diale 19Felippe Cardoso 30Anton Shvets 23Vladislav Kamilov 18Lucas Lovat 36Svetoslav Kovachev 98Rizvan Utsiev 40Minkail Matsuev 13Yakhya Magomedov 72
- Huấn luyện viên (HLV)
- Valery Georgievich KarpinMiroslav Romashchenko
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rostov FK vs Terek Grozny: Số liệu thống kê
- Rostov FKTerek Grozny
- 1Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút5
-
- 13Sút Phạt24
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 399Số đường chuyền350
-
- 71%Chuyền chính xác64%
-
- 20Phạm lỗi12
-
- 4Việt vị2
-
- 78Đánh đầu66
-
- 43Đánh đầu thành công29
-
- 3Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công15
-
- 2Đánh chặn6
-
- 25Ném biên20
-
- 14Cản phá thành công15
-
- 18Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn3
-
- 33Long pass32
-
- 67Pha tấn công68
-
- 38Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs Relegation