Kết quả Supersport United vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 18/01
Kết quả Supersport United vs Polokwane City FC Đối đầu Supersport United vs Polokwane City FC Phong độ Supersport United gần đây Phong độ Polokwane City FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202500:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.97O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.05X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Supersport United vs Polokwane City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 14
-
Supersport United vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
- 36'0-0Tholo Matuludi
- 42'0-1Oswin Reagan Appollis (Assist:Thato Reabetswe Letshedi)
- 45'Samir Nurkovic0-1
- 59'0-1Lebohang Nkaki
- 84'Aphiwe Baliti0-1
- 86'0-1Puleng Tlolane
- 90'0-1Ndamulelo Maphangule
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Supersport United vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
- Supersport UnitedPolokwane City FC
- 9Phạt góc9
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 3Cản sút4
-
- 13Sút Phạt12
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 375Số đường chuyền224
-
- 75%Chuyền chính xác62%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 5Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công12
-
- 4Đánh chặn7
-
- 38Ném biên32
-
- 2Woodwork0
-
- 3Thử thách9
-
- 32Long pass15
-
- 134Pha tấn công95
-
- 74Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T T H T T |
5 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
6 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
7 | Kaizer Chiefs | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | B H T B T B |
8 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
9 | AmaZulu | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 16 | T B T H B T |
10 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H T B B H |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 12 | 1 | 4 | 7 | 4 | 13 | -9 | 7 | B B B B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation