Kết quả Casric Stars vs Orbit College, 20h00 ngày 27/09
Kết quả Casric Stars vs Orbit College Đối đầu Casric Stars vs Orbit College Phong độ Casric Stars gần đây Phong độ Orbit College gần đây
- Thứ sáu, Ngày 27/09/202420:00
- Casric Stars 22Orbit College 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.65X
3.202
5.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casric Stars vs Orbit College
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 5
-
Casric Stars vs Orbit College: Diễn biến chính
- 35'Decide Chauke1-0
- 85'Decide Chauke2-0
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Casric Stars vs Orbit College: Số liệu thống kê
- Casric StarsOrbit College
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 7Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 110Pha tấn công146
-
- 76Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 28 | B T H T T T |
2 | JDR Stars | 14 | 8 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 26 | T B T T T H |
3 | Orbit College | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | T T H H T H |
4 | Milford | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | T T B B H B |
5 | Baroka FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | B T H T T T |
6 | Casric Stars | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 21 | H B B T T H |
7 | Kruger United | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H T H T H |
8 | Black Leopards | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | T H H B H B |
9 | Pretoria Univ | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T H B T B T |
10 | Hungry Lions | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T B H |
11 | Highbury | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 12 | 1 | 19 | T T H B T T |
12 | Upington City | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | H B H B B H |
13 | Pretoria Callies | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | B B T H B T |
14 | Cape Town Spurs | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H B B B |
15 | Leruma United | 14 | 3 | 1 | 10 | 8 | 24 | -16 | 10 | B B H B B B |
16 | Venda | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 22 | -11 | 9 | B H B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs