Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pretoria Univ vs Upington City, 20h00 ngày 11/5
Kết quả Pretoria Univ vs Upington City Đối đầu Pretoria Univ vs Upington City Phong độ Pretoria Univ gần đây Phong độ Upington City gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Pretoria Univ vs Upington City
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Upington City trước đây
- 21/09/2024Upington City0 - 0Pretoria Univ0 - 0D
- 16/02/2024Pretoria Univ2 - 1Upington City1 - 1W
- 01/11/2023Upington City2 - 1Pretoria Univ0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pretoria Univ vs Upington City
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Upington City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Upington City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Univ vs Upington City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pretoria Univ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Pretoria Univ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pretoria Univ thắng
Bại: là số trận Pretoria Univ thua
Thắng: là số trận Pretoria Univ thắng
Bại: là số trận Pretoria Univ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pretoria Univ và Upington City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 21 | 19 | 52 | T H B T T B |
2 | Orbit College | 28 | 13 | 10 | 5 | 31 | 19 | 12 | 49 | B T H T T T |
3 | Casric Stars | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | H T H B H T |
4 | Black Leopards | 28 | 12 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 44 | H T T T T B |
5 | Kruger United | 28 | 12 | 8 | 8 | 32 | 28 | 4 | 44 | H T B H B T |
6 | Milford | 28 | 12 | 6 | 10 | 33 | 34 | -1 | 42 | B T B B T T |
7 | JDR Stars | 28 | 10 | 10 | 8 | 28 | 31 | -3 | 40 | H B H H H B |
8 | Pretoria Univ | 28 | 9 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 38 | T H B T H T |
9 | Baroka FC | 28 | 9 | 11 | 8 | 38 | 40 | -2 | 38 | H T H H T B |
10 | Highbury | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 27 | 1 | 35 | T B T B B H |
11 | Pretoria Callies | 28 | 9 | 6 | 13 | 21 | 33 | -12 | 33 | B B B B T T |
12 | Hungry Lions | 28 | 8 | 8 | 12 | 33 | 32 | 1 | 32 | B T H B H B |
13 | Venda | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B H T H H |
14 | Upington City | 28 | 6 | 11 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | B B H H H B |
15 | Cape Town Spurs | 28 | 6 | 11 | 11 | 23 | 28 | -5 | 29 | H H H T H B |
16 | Leruma United | 28 | 6 | 7 | 15 | 19 | 38 | -19 | 25 | H H T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: