Đối đầu Venda vs Pretoria Callies, 20h30 ngày 30/11
Kết quả Venda vs Pretoria Callies Đối đầu Venda vs Pretoria Callies Phong độ Venda gần đây Phong độ Pretoria Callies gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Venda vs Pretoria Callies
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Callies trước đây
- 05/05/2024Pretoria Callies0 - 3Venda0 - 1W
- 16/09/2023Venda1 - 1Pretoria Callies1 - 0D
- 01/04/2023Pretoria Callies1 - 0Venda1 - 0L
- 01/11/2022Venda1 - 0Pretoria Callies1 - 0W
- 23/02/2022Pretoria Callies1 - 1Venda1 - 1D
- 04/12/2021Venda1 - 0Pretoria Callies1 - 0W
- 15/12/2021Venda3 - 1Pretoria Callies1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Venda vs Pretoria Callies
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Callies: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Callies: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Pretoria Callies: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venda (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Venda (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Venda và Pretoria Callies trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 23 | T B T T T B |
2 | JDR Stars | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 22 | T B T B T T |
3 | Orbit College | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 20 | T T T T T H |
4 | Maritzburg United | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | H T B B T H |
5 | Black Leopards | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 19 | H B T T H H |
6 | Upington City | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H B H B H |
7 | Baroka FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 16 | B B B T H T |
8 | Hungry Lions | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 15 | H H B B T T |
9 | Kruger United | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 15 | H B T T H T |
10 | Casric Stars | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B H B B |
11 | Pretoria Univ | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | B H T T H B |
12 | Highbury | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H T T T H B |
13 | Pretoria Callies | 11 | 3 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 12 | H H T B B T |
14 | Cape Town Spurs | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 10 | H B B B H B |
15 | Leruma United | 11 | 3 | 1 | 7 | 6 | 17 | -11 | 10 | T T B B B H |
16 | Venda | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: