Đối đầu Platinum City vs Venda, 20h00 ngày 06/4
Kết quả Platinum City vs Venda Đối đầu Platinum City vs Venda Phong độ Platinum City gần đây Phong độ Venda gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Platinum City vs Venda
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Platinum City vs Venda trước đây
- 23/09/2023Venda1 - 0Platinum City1 - 0L
- 22/01/2023Platinum City0 - 1Venda0 - 0L
- 10/09/2022Venda1 - 0Platinum City1 - 0L
- 02/04/2022Venda0 - 0Platinum City0 - 0D
- 20/11/2021Platinum City0 - 1Venda0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Platinum City vs Venda
- Thống kê lịch sử đối đầu Platinum City vs Venda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Platinum City vs Venda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Platinum City vs Venda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Platinum City (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Platinum City (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Platinum City thắng
Bại: là số trận Platinum City thua
Thắng: là số trận Platinum City thắng
Bại: là số trận Platinum City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Platinum City và Venda trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pretoria Univ | 23 | 12 | 8 | 3 | 25 | 14 | 11 | 44 | T T H T T T |
2 | Magesi | 22 | 12 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 42 | T T T T T T |
3 | Orbit College | 22 | 11 | 4 | 7 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T B T H B |
4 | Baroka FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | T H T B B T |
5 | Upington City | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 24 | 5 | 32 | B H B T H B |
6 | Casric Stars | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 30 | 3 | 32 | H T B H T B |
7 | Hungry Lions | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 21 | 4 | 31 | T H B T B B |
8 | JDR Stars | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 25 | 0 | 31 | B B H B T T |
9 | Maritzburg United | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 23 | 4 | 29 | B H H T H T |
10 | Black Leopards | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 30 | -7 | 29 | B B T T B B |
11 | Pretoria Callies | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T T B T T B |
12 | NB La Masia | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H B H B H H |
13 | Venda | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 29 | -9 | 25 | H B T B T T |
14 | Milford | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B H B B B |
15 | Marumo Gallants FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 22 | 32 | -10 | 20 | B T B B H B |
16 | Platinum City | 22 | 4 | 8 | 10 | 16 | 26 | -10 | 20 | T H B H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: