Đối đầu Marumo Gallants FC vs Platinum City, 20h00 ngày 28/4
Kết quả Marumo Gallants FC vs Platinum City Đối đầu Marumo Gallants FC vs Platinum City Phong độ Marumo Gallants FC gần đây Phong độ Platinum City gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Marumo Gallants FC vs Platinum City
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Platinum City trước đây
- 05/12/2023Platinum City3 - 1Marumo Gallants FC1 - 0L
- 16/09/2023Platinum City0 - 0Marumo Gallants FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Marumo Gallants FC vs Platinum City
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Platinum City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Platinum City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs Platinum City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marumo Gallants FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Marumo Gallants FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marumo Gallants FC thắng
Bại: là số trận Marumo Gallants FC thua
Thắng: là số trận Marumo Gallants FC thắng
Bại: là số trận Marumo Gallants FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marumo Gallants FC và Platinum City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 26 | 14 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 49 | T T T H T B |
2 | Pretoria Univ | 25 | 12 | 8 | 5 | 25 | 17 | 8 | 44 | T T T B B H |
3 | Maritzburg United | 26 | 10 | 8 | 8 | 33 | 24 | 9 | 38 | H T T T B T |
4 | Casric Stars | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 30 | 7 | 38 | B H T B T T |
5 | JDR Stars | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 26 | 2 | 38 | B T T T T H |
6 | Orbit College | 26 | 11 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 38 | H B B B H B |
7 | Upington City | 26 | 9 | 10 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | H B B H T H |
8 | Baroka FC | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | B T H H B T |
9 | Hungry Lions | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 26 | 4 | 35 | B B T H B B |
10 | Pretoria Callies | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T H |
11 | Black Leopards | 26 | 10 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 33 | B B H B B T |
12 | Milford | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 28 | -2 | 27 | B B T H T H |
13 | NB La Masia | 25 | 5 | 12 | 8 | 20 | 25 | -5 | 27 | H H B H H H |
14 | Venda | 25 | 7 | 5 | 13 | 20 | 31 | -11 | 26 | T T B B H H |
15 | Marumo Gallants FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H B B H T |
16 | Platinum City | 25 | 5 | 9 | 11 | 19 | 30 | -11 | 24 | H B H T H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: