Đối đầu Upington City vs Maritzburg United, 20h30 ngày 30/11
Kết quả Upington City vs Maritzburg United Đối đầu Upington City vs Maritzburg United Phong độ Upington City gần đây Phong độ Maritzburg United gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Upington City vs Maritzburg United
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Upington City vs Maritzburg United trước đây
- 04/04/2024Durban City2 - 0Upington City0 - 0L
- 02/12/2023Upington City2 - 0Durban City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Upington City vs Maritzburg United
- Thống kê lịch sử đối đầu Upington City vs Maritzburg United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Upington City vs Maritzburg United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Upington City vs Maritzburg United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Upington City (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Upington City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Upington City thắng
Bại: là số trận Upington City thua
Thắng: là số trận Upington City thắng
Bại: là số trận Upington City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Upington City và Maritzburg United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 23 | T B T T T B |
2 | JDR Stars | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 22 | T B T B T T |
3 | Orbit College | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 20 | T T T T T H |
4 | Maritzburg United | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | H T B B T H |
5 | Black Leopards | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 19 | H B T T H H |
6 | Upington City | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H B H B H |
7 | Baroka FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 16 | B B B T H T |
8 | Hungry Lions | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 15 | H H B B T T |
9 | Kruger United | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 15 | H B T T H T |
10 | Casric Stars | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B H B B |
11 | Pretoria Univ | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | B H T T H B |
12 | Highbury | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H T T T H B |
13 | Pretoria Callies | 11 | 3 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 12 | H H T B B T |
14 | Cape Town Spurs | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 10 | H B B B H B |
15 | Leruma United | 11 | 3 | 1 | 7 | 6 | 17 | -11 | 10 | T T B B B H |
16 | Venda | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: