Đối đầu Maritzburg United vs Platinum City, 20h00 ngày 12/5

Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Maritzburg United vs Platinum City

  • Giải đấu: Hạng nhất Nam Phi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/5/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Platinum City trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Maritzburg United vs Platinum City

- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Platinum City: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Platinum City: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nam Phi 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Platinum City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maritzburg United (sân nhà) 0 0 0 0
Maritzburg United (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maritzburg United thắng
Bại: là số trận Maritzburg United thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maritzburg UnitedPlatinum City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Magesi 28 16 7 5 41 24 17 55 T H T B T T
2 Pretoria Univ 28 12 11 5 28 20 8 47 T B B H H H
3 Baroka FC 28 12 9 7 35 26 9 45 H H B T T T
4 JDR Stars 28 12 9 7 31 27 4 45 T T H T H T
5 Maritzburg United 28 11 9 8 36 25 11 42 T T B T H T
6 Casric Stars 28 11 8 9 44 37 7 41 B T T B B T
7 Upington City 28 10 10 8 36 31 5 40 B H T H B T
8 Orbit College 28 11 6 11 29 37 -8 39 B B H B H B
9 Hungry Lions 28 9 9 10 32 31 1 36 T H B B H B
10 Black Leopards 28 10 4 14 29 36 -7 34 H B B T B H
11 Pretoria Callies 28 8 9 11 29 32 -3 33 B T T H B B
12 Milford 28 8 7 13 31 34 -3 31 T H T H T B
13 NB La Masia 28 6 13 9 23 30 -7 31 B H H H T B
14 Venda 28 8 7 13 24 32 -8 31 B B H H H T
15 Marumo Gallants FC 28 7 9 12 28 36 -8 30 B H T T T B
16 Platinum City 28 5 9 14 21 39 -18 24 T H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: