Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pretoria Callies vs JDR Stars, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Pretoria Callies vs JDR Stars Đối đầu Pretoria Callies vs JDR Stars Phong độ Pretoria Callies gần đây Phong độ JDR Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Pretoria Callies vs JDR Stars
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs JDR Stars trước đây
- 02/11/2024JDR Stars1 - 0Pretoria Callies1 - 0L
- 16/12/2023JDR Stars2 - 1Pretoria Callies1 - 1L
- 22/09/2023Pretoria Callies0 - 0JDR Stars0 - 0D
- 07/05/2023Pretoria Callies1 - 0JDR Stars0 - 0W
- 13/01/2023JDR Stars1 - 0Pretoria Callies1 - 0L
- 08/05/2022JDR Stars0 - 1Pretoria Callies0 - 1W
- 22/09/2021Pretoria Callies1 - 2JDR Stars1 - 1L
- 10/04/2021JDR Stars1 - 0Pretoria Callies1 - 0L
- 07/01/2023Pretoria Callies1 - 0JDR Stars1 - 0W
- 28/02/2021Pretoria Callies0 - 0JDR Stars0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pretoria Callies vs JDR Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs JDR Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs JDR Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs JDR Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pretoria Callies (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Pretoria Callies (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pretoria Callies thắng
Bại: là số trận Pretoria Callies thua
Thắng: là số trận Pretoria Callies thắng
Bại: là số trận Pretoria Callies thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pretoria Callies và JDR Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 23 | 20 | 55 | H B T T B T |
2 | Orbit College | 29 | 14 | 10 | 5 | 33 | 19 | 14 | 52 | T H T T T T |
3 | Casric Stars | 29 | 12 | 9 | 8 | 36 | 28 | 8 | 45 | T H B H T H |
4 | Black Leopards | 29 | 12 | 8 | 9 | 41 | 35 | 6 | 44 | T T T T B B |
5 | Kruger United | 29 | 12 | 8 | 9 | 32 | 29 | 3 | 44 | T B H B T B |
6 | Milford | 29 | 12 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 43 | T B B T T H |
7 | JDR Stars | 29 | 10 | 10 | 9 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H H H B B |
8 | Highbury | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 27 | 2 | 38 | B T B B H T |
9 | Baroka FC | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 42 | -3 | 38 | T H H T B B |
10 | Pretoria Univ | 29 | 9 | 11 | 9 | 26 | 29 | -3 | 38 | H B T H T B |
11 | Pretoria Callies | 29 | 10 | 6 | 13 | 23 | 34 | -11 | 36 | B B B T T T |
12 | Hungry Lions | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 32 | 1 | 33 | T H B H B H |
13 | Upington City | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H H H B T |
14 | Venda | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 32 | -4 | 30 | B H T H H H |
15 | Cape Town Spurs | 29 | 6 | 12 | 11 | 23 | 28 | -5 | 30 | H H T H B H |
16 | Leruma United | 29 | 6 | 8 | 15 | 20 | 39 | -19 | 26 | H T B H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: