Đối đầu Orbit College vs JDR Stars, 20h30 ngày 15/12
Kết quả Orbit College vs JDR Stars Đối đầu Orbit College vs JDR Stars Phong độ Orbit College gần đây Phong độ JDR Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Orbit College vs JDR Stars
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orbit College vs JDR Stars trước đây
- 05/05/2024JDR Stars1 - 0Orbit College1 - 0L
- 24/11/2023Orbit College2 - 1JDR Stars2 - 1W
- 05/12/2023Orbit College0 - 1JDR Stars0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Orbit College vs JDR Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs JDR Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs JDR Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orbit College vs JDR Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orbit College (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Orbit College (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orbit College thắng
Bại: là số trận Orbit College thua
Thắng: là số trận Orbit College thắng
Bại: là số trận Orbit College thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orbit College và JDR Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 13 | 7 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 25 | B B T H T T |
2 | JDR Stars | 13 | 8 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 25 | B T B T T T |
3 | Milford | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T T B B H |
4 | Orbit College | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T T H H T |
5 | Baroka FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | B T H T T T |
6 | Black Leopards | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | T H H B H B |
7 | Casric Stars | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | B H B B T T |
8 | Hungry Lions | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T B H |
9 | Kruger United | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | T T H T H T |
10 | Upington City | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | H B H B B H |
11 | Pretoria Univ | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | T T H B T B |
12 | Highbury | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 11 | 0 | 16 | T T T H B T |
13 | Pretoria Callies | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | B B T H B T |
14 | Cape Town Spurs | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H B B B |
15 | Leruma United | 13 | 3 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 10 | B B B H B B |
16 | Venda | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: