Đối đầu Bermuda (W) vs Barbados (W), 05h30 ngày 01/11
Kết quả Bermuda (W) vs Barbados (W) Đối đầu Bermuda (W) vs Barbados (W) Phong độ Bermuda Nữ gần đây Phong độ Barbados Nữ gần đây
Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024: Bermuda (W) vs Barbados (W)
- Giải đấu: Concacaf Gold Women's CupMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/11/2023 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bermuda (W) vs Barbados (W) trước đây
- 28/10/2023Barbados (W)1 - 1Bermuda (W)0 - 1D
- 26/05/2018Bermuda (W)3 - 2Barbados (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bermuda (W) vs Barbados (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Bermuda (W) vs Barbados (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bermuda (W) vs Barbados (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Concacaf Gold Women's Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
CONCACAF Womnen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bermuda (W) vs Barbados (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bermuda (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bermuda (W) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bermuda (W) thắng
Bại: là số trận Bermuda (W) thua
Thắng: là số trận Bermuda (W) thắng
Bại: là số trận Bermuda (W) thua
BXH Vòng Bảng Concacaf Gold Women's Cup mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bermuda (W) và Barbados (W) trên Bảng xếp hạng của Concacaf Gold Women's Cup mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grenada (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 9 |
2 | US Virgin Islands (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 1 |
3 | Bahamas (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bermuda (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 |
2 | Dominican Republic (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 6 |
3 | Barbados (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
4 | St. Vincent Grenadines (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haiti (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 0 | 25 | 9 |
2 | Costa Rica (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 11 | 1 | 10 | 3 |
3 | St. Kitts and Nevis (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 35 | -35 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup