Bảng xếp hạng Nữ CONCACAF hôm nay mùa giải 2022
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mexico (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 34 | 0 | 34 | 12 |
2 | Puerto Rico (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 9 |
3 | Suriname (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 |
4 | Antigua Barbuda (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 17 | -15 | 3 |
5 | Anguilla (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 26 | -26 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 12 |
2 | St. Kitts and Nevis (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 4 | 9 |
3 | Guatemala (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 6 |
4 | Curacao (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 15 | -13 | 3 |
5 | US Virgin Islands (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 22 | -22 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamaica (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 24 | 2 | 22 | 12 |
2 | Dominican Republic (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 9 |
3 | Bermuda (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 6 |
4 | Cayman Islands (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 19 | -17 | 3 |
5 | Grenada (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 23 | -22 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panama (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 25 | 0 | 25 | 12 |
2 | El Salvador (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 9 |
3 | Belize (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 15 | -11 | 4 |
4 | Barbados (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 3 |
5 | Aruba (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 21 | -18 | 1 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haiti (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 44 | 0 | 44 | 12 |
2 | Cuba (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 7 |
3 | Honduras (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 7 |
4 | St. Vincent Grenadines (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 17 | -11 | 3 |
5 | British Virgin Islands (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 44 | -43 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trinidad Tobago (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 10 |
2 | Guyana (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 13 | 2 | 11 | 8 |
3 | Nicaragua (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 30 | 2 | 28 | 7 |
4 | Dominica (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 17 | -9 | 3 |
5 | Turks Caicos Islands (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 47 | -46 | 0 |
Top ghi bàn Nữ CONCACAF 2022
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Jody Brown | Jamaica (w) | 5 | 0 | |
2 | Priscila Chinchilla | Costa Rica (w) | 4 | 0 | |
3 | Mariana Benavides | Costa Rica (w) | 2 | 0 | |
4 | Katherine Alvarado | Costa Rica (w) | 1 | 1 | |
5 | Carolina Paola Venegas Morales | Costa Rica (w) | 1 | 0 | |
6 | Fabiola Sanchez | Costa Rica (w) | 1 | 0 | |
7 | Cristin Granados | Costa Rica (w) | 1 | 0 | |
8 | Katherine Alvarado | Costa Rica (w) | 1 | 0 | |
9 | Raquel Rodriguez Cedeno | Costa Rica (w) | 1 | 0 | |
10 | Mayor Stephany | Mexico (w) | 1 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Nữ CONCACAF mùa giải 2022 Top ghi bàn Nữ CONCACAF 2022 Top kiến tạo Nữ CONCACAF 2022 Top thẻ phạt Nữ CONCACAF 2022 Bảng xếp hạng bàn thắng Nữ CONCACAF 2022 Bảng xếp hạng bàn thua Nữ CONCACAF 2022
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Nữ CONCACAF
Tên giải đấu | Nữ CONCACAF |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | CONCACAF Womnen |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |