Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Valerenga Nữ vs Stabaek Nữ, 23h00 ngày 07/6
Kết quả Valerenga Nữ vs Stabaek Nữ Đối đầu Valerenga Nữ vs Stabaek Nữ Phong độ Valerenga Nữ gần đây Phong độ Stabaek Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2025: Valerenga Nữ vs Stabaek Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs Stabaek Nữ trước đây
- 03/05/2025Stabaek (W)0 - 2Valerenga (W)0 - 0W
- 07/07/2024Stabaek (W)2 - 6Valerenga (W)0 - 2W
- 23/04/2024Valerenga (W)3 - 2Stabaek (W)2 - 1W
- 19/03/2024Valerenga (W)3 - 1Stabaek (W)0 - 1W
- 11/11/2023Valerenga (W)3 - 1Stabaek (W)2 - 1W
- 21/05/2023Stabaek (W)0 - 2Valerenga (W)0 - 1W
- 20/04/2023Valerenga (W)4 - 1Stabaek (W)0 - 1W
- 15/02/2025Stabaek (W)3 - 2Valerenga (W)1 - 1L
- 18/03/2023Valerenga (W)3 - 1Stabaek (W)2 - 0W
- 21/08/2024Stabaek (W)1 - 5Valerenga (W)1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Valerenga Nữ vs Stabaek Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs Stabaek Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs Stabaek Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 7 | 7 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp nữ QG Nauy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs Stabaek Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Valerenga Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga Nữ thắng
Bại: là số trận Valerenga Nữ thua
Thắng: là số trận Valerenga Nữ thắng
Bại: là số trận Valerenga Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga Nữ và Stabaek Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 3 | 28 | 29 | T H T H T T |
2 | Valerenga (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 30 | 8 | 22 | 27 | B T T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | T T T B B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 15 | H H B B H T |
5 | Stabaek (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 13 | H T B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 24 | -15 | 13 | H T B T T B |
7 | Honefoss (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 18 | -8 | 11 | T B B T H B |
8 | Lyn (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 9 | B H B H B T |
9 | Roa (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H B T H B |
10 | Kolbotn (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 28 | -21 | 7 | B T B B H B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: