Phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
- 24/05/2025Kolbotn NữValerenga Nữ1 - 2W
- 15/05/2025Valerenga NữRosenborg BK Nữ1 - 0W
- 10/05/2025Valerenga NữBodo Glimt (W)1 - 0W
- 03/05/2025Stabaek NữValerenga Nữ0 - 0W
- 29/04/2025Honefoss NữValerenga Nữ0 - 1W
- 26/04/2025Valerenga NữSK Brann Nữ0 - 1L
- 22/04/2025LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 0W
- 16/04/2025Rosenborg BK NữValerenga Nữ1 - 0L
- 21/05/2025Lyn NữValerenga Nữ0 - 2W
- 07/05/2025Sandefjord NữValerenga Nữ0 - 4W
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp nữ QG Nauy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy nữ | 8 | 6 | 0 | 2 |
Phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
- 21/05/2025Lyn NữValerenga Nữ0 - 2W
- 07/05/2025Sandefjord NữValerenga Nữ0 - 4W
- 24/05/2025Kolbotn NữValerenga Nữ1 - 2W
- 15/05/2025Valerenga NữRosenborg BK Nữ1 - 0W
- 10/05/2025Valerenga NữBodo Glimt (W)1 - 0W
- 03/05/2025Stabaek NữValerenga Nữ0 - 0W
- 29/04/2025Honefoss NữValerenga Nữ0 - 1W
- 26/04/2025Valerenga NữSK Brann Nữ0 - 1L
- 22/04/2025LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 0W
- 16/04/2025Rosenborg BK NữValerenga Nữ1 - 0L
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Valerenga Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 3 | 28 | 29 | T H T H T T |
2 | Valerenga (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 30 | 8 | 22 | 27 | B T T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T T B B |
4 | LSK Kvinner (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 15 | H H B B H T |
5 | Stabaek (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 13 | H T B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 13 | B H T B T T |
7 | Honefoss (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 18 | -8 | 11 | T B B T H B |
8 | Lyn (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 9 | B H B H B T |
9 | Roa (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H B T H B |
10 | Kolbotn (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 28 | -21 | 7 | B T B B H B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: