Kết quả Kolbotn Nữ vs Valerenga Nữ, 19h00 ngày 24/05
Kết quả Kolbotn Nữ vs Valerenga Nữ Đối đầu Kolbotn Nữ vs Valerenga Nữ Phong độ Kolbotn Nữ gần đây Phong độ Valerenga Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.85-2.5
0.99O 3.5
0.97U 3.5
0.851
17.00X
9.002
1.10Hiệp 1+1
1.05-1
0.79O 1.5
1.02U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolbotn Nữ vs Valerenga Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Na Uy nữ 2025 » vòng 11
-
Kolbotn Nữ vs Valerenga Nữ: Diễn biến chính
- 23'Gamst S.1-0
- 34'1-0Elise Thorsnes
- 35'1-1
Elise Thorsnes
- 38'1-2
Karina Saevik (Assist:Tvedten O.)
- 46'1-3
Tvedten O. (Assist:Karina Saevik)
- 57'1-4
Aronsson R.
- 70'1-5
Preus M. (Assist:Tvedten O.)
- 78'1-6
Thea Bjelde (Assist:Enger T.)
- BXH VĐQG Na Uy nữ
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kolbotn Nữ vs Valerenga Nữ: Số liệu thống kê
- Kolbotn NữValerenga Nữ
- 1Phạt góc14
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 4Tổng cú sút29
-
- 3Sút trúng cầu môn9
-
- 1Sút ra ngoài20
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
- 88Pha tấn công134
-
- 32Tấn công nguy hiểm121
-
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 29 | H T H T T B |
3 | Rosenborg BK (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | T T T B B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 18 | H B B H T T |
5 | Stabaek (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 22 | -13 | 13 | T B B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 24 | -15 | 13 | H T B T T B |
7 | Lyn (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B H B T T |
8 | Honefoss (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 23 | -12 | 11 | B B T H B B |
9 | Roa (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H B T H B T |
10 | Kolbotn (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 7 | T B B H B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs