Phong độ Stabaek Nữ gần đây, KQ Stabaek Nữ mới nhất

Phong độ Stabaek Nữ gần đây

  • 16/11/2024
    Aasane Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 1
    W
  • 09/11/2024
    Stabaek Nữ
    Kolbotn Nữ
    2 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Roa Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 1
    L
  • 19/10/2024
    Stabaek Nữ
    Rosenborg BK Nữ
    2 - 0
    W
  • 12/10/2024
    SK Brann Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 0
    L
  • 05/10/2024
    Stabaek Nữ
    Arna Bjornar Nữ
    0 - 0
    D
  • 14/09/2024
    Stabaek Nữ
    LSK Kvinner Nữ
    0 - 0
    L
  • 08/09/2024
    Lyn Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 1
    W
  • 31/08/2024
    Stabaek Nữ
    Arna Bjornar Nữ
    0 - 2
    L
  • 24/08/2024
    Stabaek Nữ
    Rosenborg BK Nữ
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Stabaek Nữ gần đây, KQ Stabaek Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

Thống kê phong độ Stabaek Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Na Uy nữ 10 5 1 4

Phong độ Stabaek Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Stabaek Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ

  • 16/11/2024
    Aasane Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 1
    W
  • 09/11/2024
    Stabaek Nữ
    Kolbotn Nữ
    2 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Roa Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 1
    L
  • 19/10/2024
    Stabaek Nữ
    Rosenborg BK Nữ
    2 - 0
    W
  • 12/10/2024
    SK Brann Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 0
    L
  • 05/10/2024
    Stabaek Nữ
    Arna Bjornar Nữ
    0 - 0
    D
  • 14/09/2024
    Stabaek Nữ
    LSK Kvinner Nữ
    0 - 0
    L
  • 08/09/2024
    Lyn Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 1
    W
  • 31/08/2024
    Stabaek Nữ
    Arna Bjornar Nữ
    0 - 2
    L
  • 24/08/2024
    Stabaek Nữ
    Rosenborg BK Nữ
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stabaek Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Stabaek Nữ (sân nhà) 6 5 0 0
Stabaek Nữ (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek Nữ thắng
Bại: là số trận Stabaek Nữ thua

BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga (W) 27 24 1 2 74 17 57 73 T T T T T H
2 SK Brann (W) 27 19 1 7 70 24 46 58 T T T B T B
3 LSK Kvinner (W) 27 14 6 7 43 31 12 48 B T H T H H
4 Rosenborg BK (W) 27 15 1 11 38 32 6 46 B B B T B T
5 Stabaek (W) 27 11 4 12 40 38 2 37 H B T B T T
6 Lyn (W) 27 9 6 12 25 41 -16 33 T B B H T H
7 Roa (W) 27 9 2 16 22 37 -15 29 B H B T B B
8 Kolbotn (W) 27 7 5 15 28 55 -27 26 T B B B B H
9 Aasane (W) 27 3 9 15 19 39 -20 18 B T T B H B
10 Arna Bjornar (W) 27 2 9 16 17 62 -45 15 H H H H B T

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: