Đối đầu Raufoss vs Sandnes Ulf, 00h00 ngày 03/10
Kết quả Raufoss vs Sandnes Ulf Đối đầu Raufoss vs Sandnes Ulf Phong độ Raufoss gần đây Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Raufoss vs Sandnes Ulf
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Raufoss vs Sandnes Ulf trước đây
- 16/04/2024Sandnes Ulf2 - 0Raufoss1 - 0L
- 24/09/2023Raufoss1 - 1Sandnes Ulf0 - 0D
- 22/04/2023Sandnes Ulf0 - 0Raufoss0 - 0D
- 31/07/2022Raufoss1 - 1Sandnes Ulf0 - 1D
- 04/07/2022Sandnes Ulf1 - 4Raufoss0 - 3W
- 11/09/2021Raufoss1 - 0Sandnes Ulf0 - 0W
- 12/06/2021Sandnes Ulf1 - 1Raufoss1 - 0D
- 25/09/2020Raufoss0 - 0Sandnes Ulf0 - 0D
- 27/08/2020Sandnes Ulf2 - 1Raufoss1 - 1L
- 22/09/2019Sandnes Ulf3 - 1Raufoss1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Raufoss vs Sandnes Ulf
- Thống kê lịch sử đối đầu Raufoss vs Sandnes Ulf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raufoss vs Sandnes Ulf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raufoss vs Sandnes Ulf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raufoss (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Raufoss (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Raufoss thắng
Bại: là số trận Raufoss thua
Thắng: là số trận Raufoss thắng
Bại: là số trận Raufoss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Raufoss và Sandnes Ulf trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 25 | 17 | 5 | 3 | 68 | 27 | 41 | 56 | T T T H T H |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 45 | 4 | 41 | B T B B T T |
5 | Raufoss | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 39 | T T T T H T |
6 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
7 | Lyn Oslo | 24 | 9 | 9 | 6 | 48 | 33 | 15 | 36 | H B H T T B |
8 | Stabaek | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 48 | 2 | 36 | H B B B B T |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 25 | 5 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B T H B B H |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 43 | -12 | 25 | T B H B B T |
16 | Sandnes Ulf | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 65 | -43 | 16 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: