Đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Lillestrom vs Odd Grenland Đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland Phong độ Lillestrom gần đây Phong độ Odd Grenland gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Lillestrom vs Odd Grenland
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland trước đây
- 15/03/2025Lillestrom2 - 1Odd Grenland2 - 1W
- 16/03/2024Lillestrom2 - 1Odd Grenland0 - 1W
- 01/04/2023Odd Grenland0 - 2Lillestrom0 - 0W
- 27/10/2024Lillestrom3 - 0Odd Grenland2 - 0W
- 26/05/2024Odd Grenland2 - 1Lillestrom0 - 0L
- 26/11/2023Lillestrom4 - 4Odd Grenland1 - 3D
- 13/05/2023Odd Grenland0 - 1Lillestrom0 - 0W
- 30/10/2022Lillestrom0 - 2Odd Grenland0 - 0L
- 17/07/2022Odd Grenland1 - 2Lillestrom0 - 0W
- 18/09/2021Odd Grenland2 - 3Lillestrom2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Lillestrom (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lillestrom và Odd Grenland trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyn Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Raufoss | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Egersunds IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Odd Grenland | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Start Kristiansand | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Lillestrom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Aalesund FK | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Stabaek | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kongsvinger | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Hodd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Asane Fotball | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Moss | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Mjondalen IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Sogndal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Skeid Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ranheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: