Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hodd vs Odd Grenland, 22h00 ngày 25/5
Kết quả Hodd vs Odd Grenland Đối đầu Hodd vs Odd Grenland Phong độ Hodd gần đây Phong độ Odd Grenland gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Hodd vs Odd Grenland
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hodd vs Odd Grenland trước đây
- 12/10/2008Odd Grenland4 - 0Hodd2 - 0L
- 04/05/2008Hodd1 - 2Odd Grenland0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hodd vs Odd Grenland
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Odd Grenland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Odd Grenland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Odd Grenland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hodd (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hodd (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hodd thắng
Bại: là số trận Hodd thua
Thắng: là số trận Hodd thắng
Bại: là số trận Hodd thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hodd và Odd Grenland trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 3 | 16 | 20 | T T T H T T |
2 | Start Kristiansand | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | B T B H T H |
3 | Kongsvinger | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T T B B B T |
4 | Aalesund FK | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H H T T H |
5 | Odd Grenland | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | B T B H T T |
6 | Egersunds IK | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T T H B |
7 | Sogndal | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | B T T T B T |
8 | Raufoss | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | T B B H H T |
9 | Moss | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T B T |
10 | Stabaek | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B B T H T B |
11 | Ranheim IL | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B B T T T H |
12 | Hodd | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | B T B T T B |
13 | Asane Fotball | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B H T H B |
14 | Lyn Oslo | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B B H B |
15 | Skeid Oslo | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 2 | B B B H H B |
16 | Mjondalen IF | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 22 | -16 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: