Đối đầu Haugesund vs Moss, 20h30 ngày 08/12

VĐQG Na Uy 2024: Haugesund vs Moss

  • Giải đấu: VĐQG Na Uy
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 08/12/2024 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Haugesund vs Moss trước đây

  • 13/09/2009
    Haugesund
    5 - 3
    Moss
    3 - 2
    W
  • 05/07/2009
    Moss
    2 - 1
    Haugesund
    2 - 1
    L
  • 01/11/2008
    Haugesund
    2 - 2
    Moss
    0 - 1
    D
  • 27/07/2008
    Moss
    2 - 4
    Haugesund
    1 - 0
    W
  • 29/07/2007
    Haugesund
    2 - 2
    Moss
    2 - 1
    D
  • 09/04/2007
    Moss
    2 - 1
    Haugesund
    1 - 0
    L
  • 03/09/2006
    Haugesund
    0 - 4
    Moss
    0 - 2
    L
  • 13/05/2006
    Moss
    1 - 1
    Haugesund
    0 - 0
    D
  • 18/07/2004
    Moss
    2 - 3
    Haugesund
    0 - 2
    W
  • 27/03/2009
    Moss
    0 - 2
    Haugesund
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Haugesund vs Moss

- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Moss: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Moss: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Na Uy 9 3 3 3
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Moss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Haugesund (sân nhà) 4 1 2 1
Haugesund (sân khách) 6 3 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HaugesundMoss trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Na Uy 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: