Đối đầu Valerenga Nữ vs LSK Kvinner Nữ, 19h00 ngày 16/11

VĐQG Na Uy nữ 2024: Valerenga Nữ vs LSK Kvinner Nữ

Lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs LSK Kvinner Nữ trước đây

  • 24/08/2024
    LSK Kvinner (W)
    0 - 4
    Valerenga (W)
    0 - 2
    W
  • 10/05/2024
    Valerenga (W)
    1 - 0
    LSK Kvinner (W)
    0 - 0
    W
  • 14/09/2023
    Valerenga (W)
    2 - 2
    LSK Kvinner (W)
    2 - 0
    D
  • 01/07/2023
    LSK Kvinner (W)
    2 - 0
    Valerenga (W)
    0 - 0
    L
  • 04/05/2023
    Valerenga (W)
    4 - 1
    LSK Kvinner (W)
    2 - 0
    W
  • 06/08/2022
    Valerenga (W)
    1 - 1
    LSK Kvinner (W)
    0 - 1
    D
  • 28/04/2022
    LSK Kvinner (W)
    0 - 3
    Valerenga (W)
    0 - 2
    W
  • 26/09/2021
    Valerenga (W)
    2 - 1
    LSK Kvinner (W)
    1 - 0
    W
  • 15/07/2021
    LSK Kvinner (W)
    1 - 1
    Valerenga (W)
    1 - 0
    D
  • 16/02/2024
    LSK Kvinner (W)
    1 - 2
    Valerenga (W)
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Valerenga Nữ vs LSK Kvinner Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs LSK Kvinner Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs LSK Kvinner Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Na Uy nữ 9 5 3 1
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga Nữ vs LSK Kvinner Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Valerenga Nữ (sân nhà) 5 3 2 0
Valerenga Nữ (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga Nữ thắng
Bại: là số trận Valerenga Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga NữLSK Kvinner Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga (W) 26 24 0 2 73 16 57 72 T T T T T T
2 SK Brann (W) 26 19 1 6 70 23 47 58 T T T T B T
3 LSK Kvinner (W) 26 14 5 7 42 30 12 47 T B T H T H
4 Rosenborg BK (W) 26 14 1 11 37 32 5 43 B B B B T B
5 Stabaek (W) 26 10 4 12 36 36 0 34 B H B T B T
6 Lyn (W) 26 9 5 12 24 40 -16 32 B T B B H T
7 Roa (W) 26 9 2 15 22 36 -14 29 B B H B T B
8 Kolbotn (W) 26 7 4 15 27 54 -27 25 T T B B B B
9 Aasane (W) 26 3 9 14 17 35 -18 18 H B T T B H
10 Arna Bjornar (W) 26 1 9 16 16 62 -46 12 H H H H H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: