LSK Kvinner (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB LSK Kvinner (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | LSK Kvinner (W) |
Tên khác | LSK Kvinner Nữ |
Biệt danh | LSK Kvinner Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả LSK Kvinner (W) mới nhất
- 07/06 19:00LSK Kvinner NữHonefoss Nữ 13 - 1Vòng 12
- 25/05 19:30Stabaek NữLSK Kvinner Nữ0 - 1Vòng 11
- 15/05 23:00LSK Kvinner NữKolbotn Nữ1 - 1Vòng 10
- 10/05 19:00Honefoss NữLSK Kvinner Nữ1 - 1Vòng 9
- 03/05 19:00LSK Kvinner NữRosenborg BK Nữ1 - 2Vòng 8
- 29/04 23:00SK Brann NữLSK Kvinner Nữ1 - 0Vòng 7
- 26/04 23:00LSK Kvinner NữStabaek Nữ0 - 0Vòng 6
- 22/04 23:00LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 0Vòng 5
- 22/05 23:00Raufoss NữLSK Kvinner Nữ0 - 3
- 07/05 23:00Medkila NữLSK Kvinner Nữ0 - 2
Lịch thi đấu LSK Kvinner (W) sắp tới
- 11/06 23:00Rosenborg BK NữLSK Kvinner Nữ? - ?
- 14/06 19:00Lyn NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 13
- 19/06 23:00LSK Kvinner NữBodo Glimt (W)? - ?Vòng 14
- 05/08 20:00Rosenborg BK NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 15
- 09/08 20:00LSK Kvinner NữSK Brann Nữ? - ?Vòng 16
- 13/08 20:00Rosenborg BK NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 20
- 16/08 20:00Roa NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 17
- 20/08 20:00Valerenga NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 18
- 06/09 20:00LSK Kvinner NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 19
- 21/09 20:00LSK Kvinner NữSK Brann Nữ? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 29 | H T H T T B |
2 | Valerenga (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 30 | 8 | 22 | 27 | B T T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | T T T B B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 18 | H B B H T T |
5 | Stabaek (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 13 | H T B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 24 | -15 | 13 | H T B T T B |
7 | Lyn (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B H B T T |
8 | Honefoss (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 23 | -12 | 11 | B B T H B B |
9 | Roa (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H B T H B T |
10 | Kolbotn (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 7 | T B B H B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs