Đối đầu Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ, 21h45 ngày 14/9

VĐQG Na Uy nữ 2024: Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Na Uy nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 14/9/2024 21:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ trước đây

  • 22/06/2024
    Stabaek (W)
    0 - 1
    LSK Kvinner (W)
    0 - 1
    L
  • 15/05/2024
    LSK Kvinner (W)
    3 - 2
    Stabaek (W)
    2 - 1
    L
  • 07/10/2023
    Stabaek (W)
    1 - 2
    LSK Kvinner (W)
    0 - 1
    L
  • 18/06/2023
    LSK Kvinner (W)
    3 - 2
    Stabaek (W)
    1 - 1
    L
  • 01/04/2023
    Stabaek (W)
    0 - 0
    LSK Kvinner (W)
    0 - 0
    D
  • 18/06/2022
    Stabaek (W)
    3 - 1
    LSK Kvinner (W)
    1 - 0
    W
  • 29/05/2022
    LSK Kvinner (W)
    2 - 0
    Stabaek (W)
    2 - 0
    L
  • 16/10/2021
    Stabaek (W)
    1 - 3
    LSK Kvinner (W)
    0 - 1
    L
  • 07/03/2023
    LSK Kvinner (W)
    3 - 2
    Stabaek (W)
    0 - 2
    L
  • 06/03/2022
    LSK Kvinner (W)
    2 - 1
    Stabaek (W)
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Na Uy nữ 8 1 1 6
Giao hữu CLB 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stabaek Nữ (sân nhà) 5 1 1 3
Stabaek Nữ (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek Nữ thắng
Bại: là số trận Stabaek Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek NữLSK Kvinner Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga (W) 21 19 0 2 59 13 46 57 T T T T T T
2 Rosenborg BK (W) 20 13 1 6 32 20 12 40 T B T B B T
3 SK Brann (W) 19 13 1 5 49 19 30 40 B T B T T T
4 LSK Kvinner (W) 19 10 3 6 26 20 6 33 H T H B H T
5 Stabaek (W) 20 8 3 9 28 26 2 27 H B H T B T
6 Lyn (W) 19 7 4 8 17 27 -10 25 B B T H T B
7 Roa (W) 20 8 1 11 19 27 -8 25 B B T B B B
8 Kolbotn (W) 19 5 4 10 22 37 -15 19 H T H B B T
9 Aasane (W) 19 0 7 12 10 29 -19 7 H B H B H B
10 Arna Bjornar (W) 20 1 4 15 11 55 -44 7 B B H T B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: