Đối đầu Moss vs Levanger FK, 00h00 ngày 22/10
Kết quả Moss vs Levanger FK Đối đầu Moss vs Levanger FK Phong độ Moss gần đây Phong độ Levanger FK gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Moss vs Levanger FK
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/10/2024 00:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moss vs Levanger FK trước đây
- 06/04/2024Levanger FK5 - 0Moss4 - 0L
- 26/10/2019Moss1 - 2Levanger FK1 - 1L
- 13/04/2019Levanger FK0 - 2Moss0 - 2W
- 01/10/2011Levanger FK2 - 3Moss2 - 0W
- 18/06/2011Moss3 - 2Levanger FK3 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Moss vs Levanger FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Levanger FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Levanger FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Na Uy | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Levanger FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Moss (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moss và Levanger FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 26 | 18 | 5 | 3 | 72 | 29 | 43 | 59 | T T H T H T |
2 | Bryne | 26 | 15 | 4 | 7 | 43 | 26 | 17 | 49 | T H H T T B |
3 | Moss | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T H B T B H |
4 | Egersunds IK | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 48 | 2 | 41 | B B T T B B |
5 | Lyn Oslo | 26 | 10 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 40 | H T T B T H |
6 | Raufoss | 26 | 11 | 7 | 8 | 31 | 29 | 2 | 40 | T T T H T H |
7 | Kongsvinger | 26 | 10 | 10 | 6 | 41 | 44 | -3 | 40 | B H B T H T |
8 | Stabaek | 26 | 11 | 6 | 9 | 52 | 49 | 3 | 39 | B B B B T T |
9 | Ranheim IL | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 33 | B T T H H H |
10 | Start Kristiansand | 26 | 9 | 6 | 11 | 41 | 48 | -7 | 33 | T H T T T T |
11 | Sogndal | 26 | 8 | 6 | 12 | 33 | 35 | -2 | 30 | B B B B B B |
12 | Asane Fotball | 26 | 7 | 7 | 12 | 37 | 46 | -9 | 28 | T B T B B H |
13 | Aalesund FK | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 44 | -11 | 28 | H T T B B T |
14 | Levanger FK | 26 | 5 | 11 | 10 | 37 | 39 | -2 | 26 | T H B B H B |
15 | Mjondalen IF | 26 | 6 | 7 | 13 | 33 | 47 | -14 | 25 | B H B B T B |
16 | Sandnes Ulf | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 66 | -43 | 17 | B B T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: