Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jerv vs Sandnes Ulf, 22h00 ngày 31/5
Kết quả Jerv vs Sandnes Ulf Đối đầu Jerv vs Sandnes Ulf Phong độ Jerv gần đây Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Jerv vs Sandnes Ulf
- Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jerv vs Sandnes Ulf trước đây
- 19/08/2023Jerv0 - 2Sandnes Ulf0 - 1L
- 04/06/2023Sandnes Ulf2 - 3Jerv2 - 2W
- 18/09/2021Jerv1 - 0Sandnes Ulf1 - 0W
- 27/06/2021Sandnes Ulf0 - 2Jerv0 - 0W
- 07/12/2020Sandnes Ulf3 - 1Jerv2 - 1L
- 06/07/2020Jerv2 - 2Sandnes Ulf0 - 1D
- 18/08/2019Sandnes Ulf2 - 3Jerv1 - 1W
- 12/03/2023Sandnes Ulf1 - 0Jerv0 - 0L
- 26/02/2022Sandnes Ulf2 - 0Jerv1 - 0L
- 17/04/2021Jerv3 - 2Sandnes Ulf2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jerv vs Sandnes Ulf
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Sandnes Ulf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Sandnes Ulf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Sandnes Ulf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jerv (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Jerv (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jerv thắng
Bại: là số trận Jerv thua
Thắng: là số trận Jerv thắng
Bại: là số trận Jerv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jerv và Sandnes Ulf trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 18 | T T T T B T |
2 | Tromsdalen | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 10 | 6 | 16 | H T T T B T |
3 | Kjelsas | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | B T T T T B |
4 | Grorud | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T T H B T T |
5 | Honefoss BK | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 12 | B B B T T T |
6 | Levanger FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 11 | B T H H T T |
7 | Ullensaker/Kisa IL | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B H H T T |
8 | Eidsvold Turn | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 16 | -2 | 10 | B H T B T B |
9 | Stjordals Blink | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B B B |
10 | Follo | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | T B T B B B |
11 | Alta | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B B B B T B |
12 | Asker | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 6 | H H B B B T |
13 | Strindheim IL | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 6 | B B T B T B |
14 | Rana FK | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: