Phong độ Jerv gần đây, KQ Jerv mới nhất

Phong độ Jerv gần đây

  • 30/11/2024
    Jerv
    Mjondalen IF
    0 - 1
    L
  • 25/11/2024
    Mjondalen IF
    Jerv
    0 - 1
    L
  • 09/11/2024
    Jerv
    Tromsdalen
    1 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Tromsdalen
    Jerv
    0 - 0
    W
  • 26/10/2024
    Kvik Halden
    Jerv
    0 - 2
    W
  • 19/10/2024
    Jerv
    Notodden FK
    0 - 0
    D
  • 06/10/2024
    Hodd
    Jerv
    0 - 0
    L
  • 29/09/2024
    Jerv
    Vard Haugesund 1
    0 - 0
    W
  • 21/09/2024
    Orn-Horten
    Jerv
    1 - 0
    D
  • 15/09/2024
    Jerv
    FK Arendal
    2 - 0
    W

Thống kê phong độ Jerv gần đây, KQ Jerv mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ Jerv gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Na Uy 8 5 2 1
- Hạng nhất Na Uy 2 0 0 2

Phong độ Jerv gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Jerv mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy

  • 09/11/2024
    Jerv
    Tromsdalen
    1 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Tromsdalen
    Jerv
    0 - 0
    W
  • 26/10/2024
    Kvik Halden
    Jerv
    0 - 2
    W
  • 19/10/2024
    Jerv
    Notodden FK
    0 - 0
    D
  • 06/10/2024
    Hodd
    Jerv
    0 - 0
    L
  • 29/09/2024
    Jerv
    Vard Haugesund 1
    0 - 0
    W
  • 21/09/2024
    Orn-Horten
    Jerv
    1 - 0
    D
  • 15/09/2024
    Jerv
    FK Arendal
    2 - 0
    W
  • - Kết quả Jerv mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy

  • 30/11/2024
    Jerv
    Mjondalen IF
    0 - 1
    L
  • 25/11/2024
    Mjondalen IF
    Jerv
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jerv gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Jerv (sân nhà) 7 5 0 0
Jerv (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jerv thắng
Bại: là số trận Jerv thua

BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: