Đối đầu Ham-Kam vs Sandefjord, 22h00 ngày 01/9
Kết quả Ham-Kam vs Sandefjord Đối đầu Ham-Kam vs Sandefjord Phong độ Ham-Kam gần đây Phong độ Sandefjord gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Ham-Kam vs Sandefjord
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ham-Kam vs Sandefjord trước đây
- 28/06/2024Sandefjord1 - 2Ham-Kam1 - 1W
- 08/10/2023Sandefjord0 - 1Ham-Kam0 - 0W
- 10/04/2023Ham-Kam2 - 0Sandefjord2 - 0W
- 30/10/2022Sandefjord1 - 2Ham-Kam0 - 1W
- 18/04/2022Ham-Kam3 - 0Sandefjord1 - 0W
- 29/09/2019Sandefjord2 - 0Ham-Kam0 - 0L
- 28/07/2019Ham-Kam1 - 0Sandefjord1 - 0W
- 24/08/2014Ham-Kam2 - 3Sandefjord1 - 2L
- 03/06/2014Sandefjord3 - 0Ham-Kam0 - 0L
- 24/09/2013Ham-Kam3 - 0Sandefjord1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ham-Kam vs Sandefjord
- Thống kê lịch sử đối đầu Ham-Kam vs Sandefjord: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ham-Kam vs Sandefjord: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 5 | 5 | 0 | 0 |
Hạng nhất Na Uy | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ham-Kam vs Sandefjord: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ham-Kam (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ham-Kam (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ham-Kam thắng
Bại: là số trận Ham-Kam thua
Thắng: là số trận Ham-Kam thắng
Bại: là số trận Ham-Kam thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ham-Kam và Sandefjord trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 20 | 13 | 5 | 2 | 48 | 17 | 31 | 44 | B T H T H T |
2 | Viking | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 25 | 12 | 36 | B T H H B T |
3 | Brann | 19 | 10 | 6 | 3 | 32 | 22 | 10 | 36 | H B H H T T |
4 | Molde | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 21 | 16 | 34 | T H B B T T |
5 | Fredrikstad | 20 | 8 | 7 | 5 | 25 | 21 | 4 | 31 | T H H T B B |
6 | Rosenborg | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 30 | H T B T T T |
7 | KFUM Oslo | 20 | 7 | 8 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | T H H T B T |
8 | Ham-Kam | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 | 24 | T B H T T B |
9 | Tromso IL | 20 | 7 | 3 | 10 | 20 | 25 | -5 | 24 | B T H B T T |
10 | Stromsgodset | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 34 | -9 | 23 | B B B H T B |
11 | Sarpsborg 08 | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 42 | -13 | 23 | H H T H H B |
12 | Kristiansund BK | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 | 21 | H T B H T B |
13 | Haugesund | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 21 | B B B B H T |
14 | Sandefjord | 19 | 5 | 5 | 9 | 28 | 32 | -4 | 20 | H T T B H T |
15 | Lillestrom | 21 | 6 | 2 | 13 | 24 | 40 | -16 | 20 | B B B B B B |
16 | Odd Grenland | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 18 | B B T H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: