Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bryne vs Fredrikstad, 21h00 ngày 24/5

VĐQG Na Uy 2025: Bryne vs Fredrikstad

  • Giải đấu: VĐQG Na Uy
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 24/5/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Bryne vs Fredrikstad trước đây

  • 09/08/2023
    Fredrikstad
    2 - 1
    Bryne
    0 - 0
    L
  • 03/05/2023
    Bryne
    0 - 0
    Fredrikstad
    0 - 0
    D
  • 10/10/2022
    Fredrikstad
    1 - 3
    Bryne
    1 - 2
    W
  • 18/07/2022
    Bryne
    0 - 2
    Fredrikstad
    0 - 1
    L
  • 16/10/2021
    Bryne
    0 - 1
    Fredrikstad
    0 - 1
    L
  • 18/07/2021
    Fredrikstad
    3 - 1
    Bryne
    2 - 0
    L
  • 30/10/2016
    Bryne
    3 - 1
    Fredrikstad
    2 - 0
    W
  • 12/06/2016
    Fredrikstad
    2 - 1
    Bryne
    1 - 0
    L
  • 18/08/2019
    Bryne
    1 - 2
    Fredrikstad
    1 - 1
    L
  • 23/06/2019
    Fredrikstad
    3 - 1
    Bryne
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Bryne vs Fredrikstad

- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Fredrikstad: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Fredrikstad: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Na Uy 8 2 1 5
Hạng 2 Na Uy 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bryne (sân nhà) 5 1 1 3
Bryne (sân khách) 5 1 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BryneFredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Na Uy 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viking 9 6 2 1 28 14 14 20 T H T H T T
2 Rosenborg 8 5 3 0 10 2 8 18 T H H T H T
3 Brann 8 5 2 1 16 12 4 17 T T T T H H
4 Fredrikstad 7 5 1 1 10 2 8 16 B T T H T T
5 Kristiansund BK 9 4 1 4 11 13 -2 13 T B H T B T
6 Sarpsborg 08 7 3 3 1 14 7 7 12 H T B H T H
7 Sandefjord 7 4 0 3 11 10 1 12 T B T T T B
8 Bodo Glimt 5 3 1 1 10 4 6 10 T T H T B
9 Tromso IL 7 3 1 3 13 13 0 10 B B H B T T
10 Molde 7 2 2 3 7 9 -2 8 B H H T T B
11 Valerenga 8 2 2 4 10 13 -3 8 B B T B B H
12 Stromsgodset 7 2 0 5 12 12 0 6 T B B T B B
13 Bryne 7 2 0 5 8 13 -5 6 B T B B B T
14 Ham-Kam 7 1 2 4 5 16 -11 5 B B B H B H
15 KFUM Oslo 7 1 1 5 6 14 -8 4 B B B H B B
16 Haugesund 8 0 1 7 4 21 -17 1 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: