Đối đầu Brann vs Lillestrom, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Brann vs Lillestrom Đối đầu Brann vs Lillestrom Phong độ Brann gần đây Phong độ Lillestrom gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Brann vs Lillestrom
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Lillestrom trước đây
- 13/05/2024Lillestrom0 - 2Brann0 - 0W
- 01/10/2023Lillestrom0 - 2Brann0 - 1W
- 12/06/2023Brann2 - 2Lillestrom0 - 1D
- 11/09/2021Lillestrom2 - 3Brann0 - 1W
- 01/07/2021Brann1 - 1Lillestrom0 - 0D
- 01/09/2019Lillestrom1 - 3Brann1 - 2W
- 24/06/2019Brann1 - 0Lillestrom0 - 0W
- 08/10/2018Brann1 - 1Lillestrom0 - 0D
- 20/05/2023Brann2 - 0Lillestrom1 - 0W
- 31/05/2018Lillestrom4 - 1Brann0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Lillestrom
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Lillestrom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Lillestrom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 5 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Lillestrom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Brann (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Lillestrom trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 27 | 16 | 7 | 4 | 62 | 27 | 35 | 55 | T B T H B H |
2 | Brann | 27 | 16 | 7 | 4 | 51 | 29 | 22 | 55 | T T T T T T |
3 | Viking | 27 | 14 | 8 | 5 | 54 | 37 | 17 | 50 | T B T H T T |
4 | Molde | 27 | 14 | 6 | 7 | 60 | 32 | 28 | 48 | T H T B T H |
5 | Rosenborg | 27 | 14 | 4 | 9 | 45 | 38 | 7 | 46 | H T T B T T |
6 | Fredrikstad | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T T T B H |
7 | KFUM Oslo | 27 | 8 | 10 | 9 | 32 | 33 | -1 | 34 | B H T H B B |
8 | Ham-Kam | 27 | 8 | 9 | 10 | 34 | 34 | 0 | 33 | B T H B T H |
9 | Stromsgodset | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | H T H H T B |
10 | Sarpsborg 08 | 27 | 9 | 5 | 13 | 38 | 51 | -13 | 32 | B B B T B T |
11 | Kristiansund BK | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H B T H B H |
12 | Tromso IL | 27 | 8 | 6 | 13 | 31 | 40 | -9 | 30 | B T B H B H |
13 | Sandefjord | 27 | 7 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 28 | B B B T T B |
14 | Haugesund | 27 | 7 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 27 | H B B H B T |
15 | Lillestrom | 27 | 7 | 3 | 17 | 30 | 53 | -23 | 24 | H B B B T B |
16 | Odd Grenland | 27 | 5 | 8 | 14 | 25 | 49 | -24 | 23 | T H B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: