Đối đầu Avaldsnes Nữ vs KIL/Hemne Nữ, 17h30 ngày 11/8
Kết quả Avaldsnes Nữ vs KIL/Hemne Nữ Đối đầu Avaldsnes Nữ vs KIL/Hemne Nữ Phong độ Avaldsnes Nữ gần đây Phong độ KIL/Hemne Nữ gần đây
Hạng Nhì nữ Na Uy 2024: Avaldsnes Nữ vs KIL/Hemne Nữ
- Giải đấu: Hạng Nhì nữ Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avaldsnes Nữ vs KIL/Hemne Nữ trước đây
- 21/04/2024KIL/Hemne (W)4 - 0Avaldsnes (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Avaldsnes Nữ vs KIL/Hemne Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Avaldsnes Nữ vs KIL/Hemne Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avaldsnes Nữ vs KIL/Hemne Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhì nữ Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avaldsnes Nữ vs KIL/Hemne Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avaldsnes Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Avaldsnes Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avaldsnes Nữ thắng
Bại: là số trận Avaldsnes Nữ thua
Thắng: là số trận Avaldsnes Nữ thắng
Bại: là số trận Avaldsnes Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhì nữ Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avaldsnes Nữ và KIL/Hemne Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhì nữ Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhì nữ Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Alesund (W) | 13 | 10 | 3 | 0 | 40 | 6 | 34 | 33 | T T H T T T |
2 | Honefoss (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 36 | 13 | 23 | 30 | T T H T T T |
3 | Bodo Glimt (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 26 | 11 | 15 | 30 | B B T T T B |
4 | Viking (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | T T H B H T |
5 | KIL/Hemne (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 15 | T B B H T B |
6 | FK Fyllingsdalen (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 30 | -16 | 14 | B H T B B T |
7 | Odd BK (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 21 | -8 | 11 | T B B B B T |
8 | Tromso (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B T H B B B |
9 | Avaldsnes (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 22 | -11 | 11 | B H B T B B |
10 | Ovrevoll Hosle(W) | 13 | 1 | 6 | 6 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B T H H B |
Cập nhật: