Avaldsnes (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Avaldsnes (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Avaldsnes (W) |
Tên khác | Avaldsnes Nữ |
Biệt danh | Avaldsnes Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Avaldsnes (W) mới nhất
- 16/11 19:00Avaldsnes NữTromso Nữ0 - 0Vòng 5
- 10/11 19:00KIL/Hemne NữAvaldsnes Nữ0 - 0Vòng 4
- 02/11 19:00Avaldsnes NữOdd BK Nữ0 - 0Vòng 3
- 20/10 20:00Avaldsnes NữOvrevoll HosleNữ0 - 0Vòng 2
- 12/10 22:30FK Fyllingsdalen NữAvaldsnes Nữ0 - 1Vòng 1
- 08/09 20:00Avaldsnes NữHonefoss Nữ 10 - 3Vòng 18
- 01/09 18:00Bodo Glimt (W)Avaldsnes Nữ2 - 1Vòng 17
- 24/08 17:00Avaldsnes NữTromso Nữ0 - 1Vòng 16
- 17/08 19:00Odd BK NữAvaldsnes Nữ2 - 0Vòng 15
- 11/08 17:30Avaldsnes NữKIL/Hemne Nữ1 - 1Vòng 14
Lịch thi đấu Avaldsnes (W) sắp tới
- 15/05 20:00Arna Bjornar (w)Avaldsnes (w)? - ?
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 29 | H T H T T B |
3 | Rosenborg BK (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | T T T B B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 18 | H B B H T T |
5 | Stabaek (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 22 | -13 | 13 | T B B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 24 | -15 | 13 | H T B T T B |
7 | Lyn (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B H B T T |
8 | Honefoss (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 23 | -12 | 11 | B B T H B B |
9 | Roa (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H B T H B T |
10 | Kolbotn (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 7 | T B B H B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs