Phong độ Avaldsnes Nữ gần đây, KQ Avaldsnes Nữ mới nhất

Phong độ Avaldsnes Nữ gần đây

  • 16/11/2024
    Avaldsnes Nữ
    Tromso Nữ
    0 - 0
    W
  • 10/11/2024
    KIL/Hemne Nữ
    Avaldsnes Nữ
    0 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Avaldsnes Nữ
    Odd BK Nữ
    0 - 0
    D
  • 20/10/2024
    Avaldsnes Nữ
    Ovrevoll HosleNữ
    0 - 0
    W
  • 12/10/2024
    FK Fyllingsdalen Nữ
    Avaldsnes Nữ
    0 - 1
    W
  • 08/09/2024
    Avaldsnes Nữ
    Honefoss Nữ 1
    0 - 3
    L
  • 01/09/2024
    Bodo Glimt (W)
    Avaldsnes Nữ
    2 - 1
    D
  • 24/08/2024
    Avaldsnes Nữ
    Tromso Nữ
    0 - 1
    W
  • 17/08/2024
    Odd BK Nữ
    Avaldsnes Nữ
    2 - 0
    L
  • 11/08/2024
    Avaldsnes Nữ
    KIL/Hemne Nữ
    1 - 1
    W

Thống kê phong độ Avaldsnes Nữ gần đây, KQ Avaldsnes Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Avaldsnes Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng Nhì nữ Na Uy 10 6 2 2

Phong độ Avaldsnes Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Avaldsnes Nữ mới nhất ở giải Hạng Nhì nữ Na Uy

  • 16/11/2024
    Avaldsnes Nữ
    Tromso Nữ
    0 - 0
    W
  • 10/11/2024
    KIL/Hemne Nữ
    Avaldsnes Nữ
    0 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Avaldsnes Nữ
    Odd BK Nữ
    0 - 0
    D
  • 20/10/2024
    Avaldsnes Nữ
    Ovrevoll HosleNữ
    0 - 0
    W
  • 12/10/2024
    FK Fyllingsdalen Nữ
    Avaldsnes Nữ
    0 - 1
    W
  • 08/09/2024
    Avaldsnes Nữ
    Honefoss Nữ 1
    0 - 3
    L
  • 01/09/2024
    Bodo Glimt (W)
    Avaldsnes Nữ
    2 - 1
    D
  • 24/08/2024
    Avaldsnes Nữ
    Tromso Nữ
    0 - 1
    W
  • 17/08/2024
    Odd BK Nữ
    Avaldsnes Nữ
    2 - 0
    L
  • 11/08/2024
    Avaldsnes Nữ
    KIL/Hemne Nữ
    1 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avaldsnes Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Avaldsnes Nữ (sân nhà) 8 6 0 0
Avaldsnes Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avaldsnes Nữ thắng
Bại: là số trận Avaldsnes Nữ thua

BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SK Brann (W) 10 8 2 0 29 3 26 26 T T H T H T
2 Valerenga (W) 10 8 0 2 24 7 17 24 T B T T T T
3 Rosenborg BK (W) 10 7 1 2 17 10 7 22 T H T T T B
4 Stabaek (W) 10 4 1 5 7 17 -10 13 T H T B B B
5 LSK Kvinner (W) 10 3 3 4 14 11 3 12 B H H B B H
6 Honefoss (W) 10 3 2 5 10 17 -7 11 T T B B T H
7 Bodo Glimt (W) 10 3 1 6 8 20 -12 10 B B H T B T
8 Roa (W) 9 2 2 5 9 14 -5 8 B B H B T H
9 Kolbotn (W) 9 2 1 6 6 22 -16 7 T B T B B H
10 Lyn (W) 10 1 3 6 11 14 -3 6 B B H B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: