Đối đầu Phoenix Rising FC vs San Antonio, 09h30 ngày 22/9
Kết quả Phoenix Rising FC vs San Antonio Đối đầu Phoenix Rising FC vs San Antonio Phong độ Phoenix Rising FC gần đây Phong độ San Antonio gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Phoenix Rising FC vs San Antonio
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs San Antonio trước đây
- 07/07/2024San Antonio2 - 1Phoenix Rising FC1 - 0L
- 06/08/2023Phoenix Rising FC1 - 2San Antonio1 - 0L
- 23/04/2023San Antonio1 - 1Phoenix Rising FC0 - 0D
- 08/05/2022Phoenix Rising FC3 - 0San Antonio2 - 0W
- 03/04/2022San Antonio0 - 2Phoenix Rising FC0 - 0W
- 08/09/2019Phoenix Rising FC1 - 0San Antonio0 - 0W
- 10/03/2019San Antonio3 - 3Phoenix Rising FC2 - 2D
- 09/09/2018San Antonio3 - 2Phoenix Rising FC2 - 1L
- 23/08/2018Phoenix Rising FC4 - 0San Antonio3 - 0W
- 30/07/2017Phoenix Rising FC0 - 1San Antonio0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Phoenix Rising FC vs San Antonio
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs San Antonio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs San Antonio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs San Antonio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phoenix Rising FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phoenix Rising FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phoenix Rising FC thắng
Bại: là số trận Phoenix Rising FC thua
Thắng: là số trận Phoenix Rising FC thắng
Bại: là số trận Phoenix Rising FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phoenix Rising FC và San Antonio trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 27 | 20 | 2 | 5 | 69 | 34 | 35 | 62 | T T B T T T |
2 | Charleston Battery | 29 | 16 | 8 | 5 | 60 | 28 | 32 | 56 | T B T H T B |
3 | New Mexico United | 28 | 17 | 3 | 8 | 41 | 34 | 7 | 54 | T T B T B T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 34 | 13 | 46 | B B T B B T |
5 | Sacramento Republic FC | 27 | 12 | 8 | 7 | 37 | 25 | 12 | 44 | B T T B T B |
6 | Colorado Springs Switchbacks FC | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 34 | 9 | 44 | H B T T T T |
7 | Memphis 901 | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 34 | 11 | 43 | T T H B H T |
8 | Detroit City | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 42 | T T B H H T |
9 | Las Vegas Lights | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 38 | 0 | 40 | H B T T H H |
10 | Indy Eleven | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 41 | -2 | 40 | T B B H H T |
11 | Oakland Roots | 28 | 12 | 4 | 12 | 33 | 45 | -12 | 40 | T H H T B B |
12 | Birmingham Legion | 28 | 11 | 5 | 12 | 33 | 41 | -8 | 38 | T B B B T B |
13 | Loudoun United | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 32 | 8 | 37 | B T H B B T |
14 | Rhode Island | 28 | 8 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | 37 | T H H T B B |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 29 | 8 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 35 | H H T H T B |
16 | Hartford Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 41 | -14 | 34 | T T H H H T |
17 | North Carolina | 27 | 8 | 9 | 10 | 40 | 35 | 5 | 33 | T B H B T B |
18 | Phoenix Rising FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 23 | 27 | -4 | 33 | B H H T T B |
19 | San Antonio | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 33 | -6 | 31 | H T B H T T |
20 | FC Tulsa | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B B H B |
21 | Orange County Blues FC | 27 | 9 | 4 | 14 | 28 | 42 | -14 | 31 | B H B B B T |
22 | Monterey Bay FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 27 | 5 | 6 | 16 | 20 | 38 | -18 | 21 | T B T H H B |
24 | Miami FC | 28 | 3 | 2 | 23 | 25 | 66 | -41 | 11 | B B B T B B |
Cập nhật: